Vòng 25
02:45 ngày 08/02/2024
Kilmarnock
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Livingston
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.25
0.85
U 2.25
1.03
1
1.75
X
3.30
2
4.05
Hiệp 1
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Livingston Livingston
Matthew Kennedy
Ra sân: Davies T.
match change
46'
Liam Polworth
Ra sân: David Watson
match change
46'
57'
match change Andrew Shinnie
Ra sân: Steven Bradley
64'
match change Mohammed Sangare
Ra sân: Daniel Mackay
Rory McKenzie
Ra sân: Greg Stewart
match change
71'
Kevin van Veen
Ra sân: Kyle Vassell
match change
71'
Fraser Murray
Ra sân: Danny Armstrong
match change
71'
81'
match change Bruce Anderson
Ra sân: Tete Yengi
85'
match yellow.png Mohammed Sangare
Marley Watkins 1 - 0
Kiến tạo: Kevin van Veen
match goal
88'
90'
match yellow.png Shamal George

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kilmarnock Kilmarnock
Livingston Livingston
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
526
 
Số đường chuyền
 
313
78%
 
Chuyền chính xác
 
65%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
4
52
 
Đánh đầu
 
68
30
 
Đánh đầu thành công
 
30
4
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
14
9
 
Đánh chặn
 
6
27
 
Ném biên
 
14
18
 
Cản phá thành công
 
14
4
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
129
 
Pha tấn công
 
99
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Kevin van Veen
15
Fraser Murray
7
Rory McKenzie
31
Liam Polworth
10
Matthew Kennedy
14
James Balagizi
18
Innes Cameron
39
Gary Mackay-Steven
20
Kieran OHara
Kilmarnock Kilmarnock 3-4-1-2
4-5-1 Livingston Livingston
1
Dennis
17
Findlay
4
Wright
5
Mayo
19
T.
22
Donnelly
12
Watson
11
Armstron...
21
Stewart
23
Watkins
9
Vassell
1
George
21
Nottingh...
2
Donnella...
6
Obileye
12
Brandon
16
Bradley
18
Holt
4
Carson
8
Pittman
11
Mackay
33
Yengi

Substitutes

20
Mohammed Sangare
22
Andrew Shinnie
9
Bruce Anderson
40
Samson Lawal
24
Sean Kelly
10
Stephen Kelly
23
Michael McGovern
35
Calan Ledingham
36
Sam Culbert
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Kevin van Veen 99
Fraser Murray 15
Rory McKenzie 7
Liam Polworth 31
Matthew Kennedy 10
James Balagizi 14
Innes Cameron 18
Gary Mackay-Steven 39
Kieran OHara 20
Kilmarnock Livingston
20 Mohammed Sangare
22 Andrew Shinnie
9 Bruce Anderson
40 Samson Lawal
24 Sean Kelly
10 Stephen Kelly
23 Michael McGovern
35 Calan Ledingham
36 Sam Culbert

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
49% Kiểm soát bóng 42.67%
9.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.1 Bàn thua 2.1
5.5 Phạt góc 2.8
2.6 Thẻ vàng 2.2
5.4 Sút trúng cầu môn 3.3
46.5% Kiểm soát bóng 38.8%
11.2 Phạm lỗi 13.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (43trận)
Chủ Khách
Livingston (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
3
10
HT-H/FT-T
5
0
3
5
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
2
2
0
2
HT-H/FT-H
2
6
6
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
2
4
4
3

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền vệ công 1 1 2 13 10 76.92% 0 0 20 6.32
10 Matthew Kennedy Midfielder 1 1 2 8 6 75% 4 0 18 6.74
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 18 6.14
21 Greg Stewart Tiền đạo cắm 1 0 1 30 26 86.67% 1 2 40 6.73
4 Joe Wright Trung vệ 0 0 0 60 53 88.33% 0 8 69 7.47
9 Kyle Vassell Tiền vệ công 1 0 0 15 10 66.67% 1 1 26 6.11
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 25 67.57% 0 3 45 6.61
17 Stuart Findlay Defender 0 0 0 50 38 76% 2 2 56 6.46
11 Danny Armstrong Midfielder 1 0 0 22 15 68.18% 8 0 40 6.04
1 Will Dennis Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 35 7.46
5 Lewis Mayo Defender 0 0 0 54 40 74.07% 1 0 68 6.39
19 Davies T. 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 23 6.21
12 David Watson Midfielder 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 19 6.32

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Andrew Shinnie Midfielder 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 6.01
18 Jason Holt Midfielder 1 0 0 30 23 76.67% 0 1 44 6.62
6 Stephen Ayo Obileye Defender 0 0 0 20 17 85% 0 5 27 6.81
8 Scott Pittman Midfielder 1 0 1 15 14 93.33% 0 0 22 6.29
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 22 6 27.27% 0 0 27 7.05
12 Jamie Brandon Defender 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 43 6.84
11 Daniel Mackay Forward 2 1 0 8 6 75% 2 0 21 6.58
21 Michael Nottingham Defender 1 1 2 26 16 61.54% 0 4 38 6.98
20 Mohammed Sangare Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
4 David Carson Tiền vệ trụ 1 0 0 22 17 77.27% 1 0 30 6.45
16 Steven Bradley Tiền vệ công 2 2 2 16 10 62.5% 7 1 31 7.02
33 Tete Yengi 1 0 0 19 14 73.68% 0 7 40 6.76
2 Shaun Donnellan Forward 0 0 0 17 13 76.47% 0 4 24 6.85

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ