Vòng 32
20:00 ngày 28/04/2024
Kocaelispor
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Bandirmaspor 1
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
+0.25
0.85
O 2.5
0.98
U 2.5
0.82
1
2.30
X
3.10
2
2.75
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.19
O 1
0.89
U 1
0.87

Diễn biến chính

Kocaelispor Kocaelispor
Phút
Bandirmaspor Bandirmaspor
Tuncer Duhan Aksu match yellow.png
26'
51'
match yellow.png Edson Andre Sitoe, Mexer
55'
match goal 0 - 1 Moussa Kalilou Djitte
58'
match yellow.png Florian Jozefzoon
Cihat Celik match yellow.png
62'
Cihat Celik 1 - 1 match goal
66'
Joao Amaral 2 - 1 match goal
69'
Josip Vukovic 3 - 1 match goal
74'
90'
match red Dominique Badji
90'
match var Dominique Badji Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kocaelispor Kocaelispor
Bandirmaspor Bandirmaspor
3
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
2
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
425
 
Số đường chuyền
 
284
11
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
13
71
 
Pha tấn công
 
62
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 1.67
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4
57.33% Kiểm soát bóng 52%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 2.7
2.1 Thẻ vàng 1.7
5.5 Sút trúng cầu môn 4.6
58.2% Kiểm soát bóng 50.3%
10.4 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kocaelispor (34trận)
Chủ Khách
Bandirmaspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
2
HT-H/FT-T
5
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
1
3
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
1
2
HT-B/FT-B
1
6
3
5