Vòng Round 3
03:00 ngày 07/12/2023
Korona Kielce
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Legia Warszawa

90phút [1-1], 120phút [2-1]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, -4℃~-3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
-0.25
0.79
O 2.5
0.71
U 2.5
0.68
1
3.40
X
3.40
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.16
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

Korona Kielce Korona Kielce
Phút
Legia Warszawa Legia Warszawa
Adrian Dalmau Vaquer 1 - 0 match goal
17'
42'
match goal 1 - 1 Tomas Pekhart
Bartosz Kwiecien match yellow.png
53'
72'
match yellow.png Maciej Rosolek
76'
match yellow.png Juergen Elitim
84'
match yellow.png Bartosz Slisz
Dalibor Takac match yellow.png
90'
103'
match yellow.png Artur Jedrzejczyk
106'
match yellow.png Steve Kapuadi
Daniel Bak match yellow.png
115'
Martin Remacle 2 - 1 match goal
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Korona Kielce Korona Kielce
Legia Warszawa Legia Warszawa
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
10
20
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
14
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
5
1
 
Yellow card (Overtime)
 
2
99
 
Pha tấn công
 
119
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
47% Kiểm soát bóng 51%
14 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.4 Bàn thua 1.3
3.6 Phạt góc 6.6
2.2 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 4.5
48.1% Kiểm soát bóng 53%
10.8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Korona Kielce (33trận)
Chủ Khách
Legia Warszawa (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
3
HT-H/FT-T
1
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
4
HT-H/FT-H
4
7
4
2
HT-B/FT-H
2
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
1
2
3
5