Vòng 28
01:15 ngày 04/03/2024
Kortrijk
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 1)
Jeunesse Molenbeek
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.40
X
3.40
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.97
-0
0.93
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Isaak James Davies 1 - 0
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
match goal
9'
Isaak James Davies match yellow.png
16'
24'
match goal 1 - 1 Mickael Biron
27'
match var Mickael Biron goalAwarded.true
45'
match yellow.png David Sousa Albino
Martin Wasinski
Ra sân: Joao Silva
match change
46'
60'
match yellow.png Mickael Biron
Abdelkahar Kadri 2 - 1 match goal
63'
65'
match goal 2 - 2 Jeff Reine Adelaide
66'
match change Pathé Mboup
Ra sân: Makhtar Gueye
66'
match change Alexis De Sart
Ra sân: Pierre Dwomoh
Sheyi Ojo
Ra sân: Isaak James Davies
match change
71'
Ryan Alebiosu
Ra sân: Nayel Mehssatou
match change
71'
Abdelkahar Kadri 3 - 2 match pen
74'
77'
match change Matias Emanuel Segovia Torales
Ra sân: Omotayo Adaramola
77'
match change Youssouf Kone
Ra sân: Ilay Camara
Massimo Bruno
Ra sân: Jonathan Afolabi
match change
81'
Kristiyan Malinov
Ra sân: Abdelkahar Kadri
match change
88'
90'
match yellow.png Pathé Mboup
90'
match change Malcolm Ebiowei
Ra sân: Jeff Reine Adelaide

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
415
 
Số đường chuyền
 
363
67%
 
Chuyền chính xác
 
65%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
3
50
 
Đánh đầu
 
60
23
 
Đánh đầu thành công
 
32
2
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
27
7
 
Đánh chặn
 
13
38
 
Ném biên
 
19
24
 
Cản phá thành công
 
27
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
92
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Martin Wasinski
70
Massimo Bruno
15
Kristiyan Malinov
54
Sheyi Ojo
2
Ryan Alebiosu
1
Tom Vandenberghe
68
Thierry Ambrose
14
Iver Fossum
17
Kings Kangwa
Kortrijk Kortrijk 3-5-2
3-4-2-1 Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
95
Pirard
33
Tsunoda
44
Silva
4
Mampasi
11
Neve
10
Kadri
27
Sissako
20
Dovillab...
6
Mehssato...
39
Davies
9
Afolabi
33
Defourny
21
Mansoni
34
Makosso
43
Albino
17
Camara
6
Dwomoh
77
Adelaide
11
Adaramol...
7
Biron
89
Alberto
9
Gueye

Substitutes

5
Alexis De Sart
99
Youssouf Kone
80
Matias Emanuel Segovia Torales
47
Pathé Mboup
10
Malcolm Ebiowei
28
Guillaume Hubert
22
Frederic Soelle Soelle
26
Abner Felipe Souza de Almeida
8
Shuto ABE
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Martin Wasinski 21
Massimo Bruno 70
Kristiyan Malinov 15
Sheyi Ojo 54
Ryan Alebiosu 2
Tom Vandenberghe 1
Thierry Ambrose 68
Iver Fossum 14
Kings Kangwa 17
Kortrijk Jeunesse Molenbeek
5 Alexis De Sart
99 Youssouf Kone
80 Matias Emanuel Segovia Torales
47 Pathé Mboup
10 Malcolm Ebiowei
28 Guillaume Hubert
22 Frederic Soelle Soelle
26 Abner Felipe Souza de Almeida
8 Shuto ABE

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5.67
43.33% Kiểm soát bóng 55.67%
10.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 2.2
5.3 Phạt góc 5.4
1.5 Thẻ vàng 2.6
3.3 Sút trúng cầu môn 3.6
43.8% Kiểm soát bóng 46.3%
10.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (36trận)
Chủ Khách
Jeunesse Molenbeek (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
1
7
HT-H/FT-T
2
0
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
6
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
6
2
5
1

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Forward 4 1 1 54 31 57.41% 1 9 78 7.55
70 Massimo Bruno Midfielder 0 0 1 5 4 80% 2 0 10 6.01
15 Kristiyan Malinov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 0 0 0% 0 0 3 6
54 Sheyi Ojo Tiền vệ công 2 1 0 4 4 100% 0 0 15 6.34
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 31 12 38.71% 0 1 38 6.51
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 62 43 69.35% 0 5 83 7.04
9 Jonathan Afolabi Tiền đạo cắm 0 0 1 22 12 54.55% 0 2 30 6.5
33 Ryotaro Tsunoda Trung vệ 1 0 0 53 35 66.04% 1 2 71 6.86
4 Mark Mampasi Defender 0 0 0 25 19 76% 0 1 53 6.75
44 Joao Silva Defender 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 18 6.18
39 Isaak James Davies Forward 4 2 1 15 11 73.33% 2 0 32 7.2
6 Nayel Mehssatou Defender 0 0 1 23 16 69.57% 3 0 44 6.45
11 Dion De Neve Midfielder 2 1 3 33 19 57.58% 5 1 83 6.9
21 Martin Wasinski Defender 0 0 0 17 16 94.12% 0 1 20 6.19
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 2 2 2 56 46 82.14% 9 0 87 9.49
2 Ryan Alebiosu 0 0 1 2 1 50% 1 0 7 6.38

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Carlos Alberto Cánh phải 2 1 2 14 10 71.43% 0 2 30 6.77
33 Theo Defourny Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 23 6.68
99 Youssouf Kone Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 1 0 5 6
77 Jeff Reine Adelaide Tiền vệ công 3 1 2 50 39 78% 4 0 74 8.2
5 Alexis De Sart Midfielder 0 0 0 20 12 60% 1 0 24 6.09
21 Fabrice Sambu Mansoni Defender 0 0 1 44 30 68.18% 2 0 76 6.75
9 Makhtar Gueye Forward 2 0 1 17 9 52.94% 1 8 31 6.79
7 Mickael Biron Forward 4 1 1 25 19 76% 2 0 51 7.28
80 Matias Emanuel Segovia Torales Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.02
43 David Sousa Albino 0 0 0 49 33 67.35% 0 6 83 6.98
6 Pierre Dwomoh Midfielder 1 1 1 23 17 73.91% 2 2 44 7
10 Malcolm Ebiowei Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 1 0 3 6.04
11 Omotayo Adaramola Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 10 43.48% 2 3 40 6.39
17 Ilay Camara Cánh phải 0 0 0 28 15 53.57% 5 4 46 6.16
47 Pathé Mboup Midfielder 0 0 0 10 6 60% 0 1 20 6.17
34 Christ Makosso Defender 0 0 0 36 21 58.33% 0 4 59 7.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ