Vòng 5
00:15 ngày 06/05/2024
Kortrijk
? - ? (0 - 0)
KAS Eupen
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.92
O 2.75
0.95
U 2.75
0.90
1
1.90
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.78
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Tom Vandenberghe
16
Marco Kana
70
Massimo Bruno
14
Iver Fossum
15
Kristiyan Malinov
54
Sheyi Ojo
76
Djiby Seck
7
Mounaim El Idrissy
20
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Kortrijk Kortrijk 3-5-2
4-3-3 KAS Eupen KAS Eupen
95
Pirard
24
Fujii
44
Silva
4
Mampasi
11
Neve
10
Kadri
27
Sissako
17
Kangwa
6
Mehssato...
39
Davies
68
Ambrose
24
Slonina
2
Genechte...
4
Palsson
25
Filin
20
Pattynam...
15
Magnee
35
Lambert
18
Keita
9
Emond
17
Bialek
10
Charles-...

Substitutes

33
Abdul Manaf Nurudeen
21
Jan Kral
28
Rune Paeshuyse
11
Nathan Bitumazala
14
Jerome Deom
34
Lorenzo Youndje
6
Brandon Baiye
8
Kevin Mohwald
7
Isaac Nuhu
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Tom Vandenberghe 1
Marco Kana 16
Massimo Bruno 70
Iver Fossum 14
Kristiyan Malinov 15
Sheyi Ojo 54
Djiby Seck 76
Mounaim El Idrissy 7
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 20
Kortrijk KAS Eupen
33 Abdul Manaf Nurudeen
21 Jan Kral
28 Rune Paeshuyse
11 Nathan Bitumazala
14 Jerome Deom
34 Lorenzo Youndje
6 Brandon Baiye
8 Kevin Mohwald
7 Isaac Nuhu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
43.33% Kiểm soát bóng 45%
10.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.4
1.7 Bàn thua 1.8
5.3 Phạt góc 4.1
1.5 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 2.3
43.8% Kiểm soát bóng 44.9%
10.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (36trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
4
7
HT-H/FT-T
2
0
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
4
2
HT-B/FT-B
6
2
7
1