Vòng 29
22:00 ngày 09/03/2024
Kortrijk
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Royal Antwerp
Địa điểm: Guldensporen stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.99
-1
0.91
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
5.20
X
4.40
2
1.52
Hiệp 1
+0.25
1.16
-0.25
0.72
O 1
0.68
U 1
1.21

Diễn biến chính

Kortrijk Kortrijk
Phút
Royal Antwerp Royal Antwerp
32'
match goal 0 - 1 George Ilenikhena
Kiến tạo: Chidera Ejuke
40'
match yellow.png Zeno Van Den Bosch
Jonathan Afolabi
Ra sân: Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
match change
66'
Nayel Mehssatou
Ra sân: Ryan Alebiosu
match change
70'
Massimo Bruno
Ra sân: Iver Fossum
match change
71'
78'
match change Mahamadou Doumbia
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha
Kings Kangwa
Ra sân: Abdoulaye Sissako
match change
80'
Sheyi Ojo
Ra sân: Mark Mampasi
match change
81'
90'
match change Gyrano Kerk
Ra sân: Chidera Ejuke
90'
match change Victor Udoh
Ra sân: Jacob Ondrejka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kortrijk Kortrijk
Royal Antwerp Royal Antwerp
3
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
7
1
 
Cản sút
 
3
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
270
 
Số đường chuyền
 
638
61%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
33
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
85
 
Pha tấn công
 
128
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Massimo Bruno
6
Nayel Mehssatou
9
Jonathan Afolabi
17
Kings Kangwa
54
Sheyi Ojo
21
Martin Wasinski
1
Tom Vandenberghe
15
Kristiyan Malinov
7
Mounaim El Idrissy
Kortrijk Kortrijk 3-4-3
4-2-3-1 Royal Antwerp Royal Antwerp
95
Pirard
33
Tsunoda
44
Silva
4
Mampasi
11
Neve
10
Kadri
27
Sissako
2
Alebiosu
39
Davies
20
Dovillab...
14
Fossum
1
Butez
34
Bataille
33
Bosch
23
Alderwei...
5
Wijndal
8
Yusuf
24
Ekkelenk...
19
Ejuke
10
Balikwis...
17
Ondrejka
9
Ilenikhe...

Substitutes

7
Gyrano Kerk
60
Victor Udoh
84
Mahamadou Doumbia
2
Ritchie De Laet
6
Eliot Matazo
91
Senne Lammens
52
Kobe Corbanie
44
Soumaila Coulibaly
46
Milan Smits
Đội hình dự bị
Kortrijk Kortrijk
Massimo Bruno 70
Nayel Mehssatou 6
Jonathan Afolabi 9
Kings Kangwa 17
Sheyi Ojo 54
Martin Wasinski 21
Tom Vandenberghe 1
Kristiyan Malinov 15
Mounaim El Idrissy 7
Kortrijk Royal Antwerp
7 Gyrano Kerk
60 Victor Udoh
84 Mahamadou Doumbia
2 Ritchie De Laet
6 Eliot Matazo
91 Senne Lammens
52 Kobe Corbanie
44 Soumaila Coulibaly
46 Milan Smits

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
6.67 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
43.33% Kiểm soát bóng 54.67%
10.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 5.3
1.5 Thẻ vàng 2.1
3.3 Sút trúng cầu môn 4
43.8% Kiểm soát bóng 58.4%
10.5 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kortrijk (36trận)
Chủ Khách
Royal Antwerp (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
9
9
HT-H/FT-T
2
0
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
4
1
2
3
HT-B/FT-B
6
2
1
6

Kortrijk Kortrijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus Forward 1 1 0 23 10 43.48% 0 3 33 6.42
70 Massimo Bruno Midfielder 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 15 6.05
14 Iver Fossum Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 22 6.26
54 Sheyi Ojo Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.95
95 Lucas Pirard Thủ môn 0 0 0 21 8 38.1% 0 0 33 6.79
27 Abdoulaye Sissako Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 23 76.67% 1 1 49 6.97
17 Kings Kangwa Tiền vệ trụ 1 0 0 7 4 57.14% 0 1 12 6.32
9 Jonathan Afolabi Tiền đạo cắm 0 0 0 9 6 66.67% 0 1 11 6.21
33 Ryotaro Tsunoda Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 3 45 6.5
4 Mark Mampasi Defender 0 0 0 20 11 55% 0 1 25 5.98
44 Joao Silva Defender 0 0 0 25 10 40% 0 3 38 6.58
39 Isaak James Davies Forward 1 0 0 14 9 64.29% 0 1 33 6
6 Nayel Mehssatou Defender 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 9 6.13
11 Dion De Neve Midfielder 0 0 0 25 16 64% 6 0 62 6.46
10 Abdelkahar Kadri Tiền vệ công 0 0 1 28 18 64.29% 3 1 52 6.39
2 Ryan Alebiosu 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 33 6.4

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Toby Alderweireld Defender 4 1 1 77 70 90.91% 0 2 93 7.93
7 Gyrano Kerk Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.13
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 39 6.74
5 Owen Wijndal Defender 2 0 1 79 69 87.34% 2 2 92 6.98
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 1 0 1 53 45 84.91% 2 0 72 7.22
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 0 0 2 57 52 91.23% 0 2 70 6.89
8 Alhassan Yusuf Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 74 53 71.62% 0 5 91 7.38
34 Jelle Bataille Defender 0 0 1 93 77 82.8% 1 0 121 7.05
17 Jacob Ondrejka Midfielder 5 3 3 22 17 77.27% 16 1 61 7.53
10 Michel-Ange Balikwisha Tiền vệ công 1 0 1 41 32 78.05% 1 1 54 6.53
33 Zeno Van Den Bosch Defender 0 0 0 84 71 84.52% 0 3 98 7.02
9 George Ilenikhena Forward 2 1 0 10 3 30% 0 3 22 7.08
60 Victor Udoh Forward 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.19
84 Mahamadou Doumbia Midfielder 0 0 0 10 6 60% 0 1 16 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ