Vòng 31
00:00 ngày 04/05/2024
Kotwica Kolobrzeg 1
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
OKS Stomil Olsztyn 2
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
+0.5
0.90
O 2.5
0.98
U 2.5
0.80
1
1.67
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.93
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Kotwica Kolobrzeg Kotwica Kolobrzeg
Phút
OKS Stomil Olsztyn OKS Stomil Olsztyn
19'
match yellow.png Wojcik Filip
Filipe Santos Oliveira match yellow.png
21'
32'
match yellow.png Karol Zwir
Michal Cywinski match yellow.png
32'
56'
match yellow.png Hubert Sadowski
58'
match yellow.png Hubert Krawczun
Kamil Kort match yellow.png
71'
Filip Kozlowski 1 - 0 match goal
76'
78'
match yellow.png Filip Szabaciuk
84'
match yellow.pngmatch red Karol Zwir
Cezary Polak match yellow.png
86'
86'
match yellow.pngmatch red Wojcik Filip
88'
match yellow.png Dawid Retlewski
Lukasz Kosakiewicz match yellow.png
90'
Olaf Nowak 2 - 0 match goal
90'
Cezary Polak match yellow.pngmatch red
90'
match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kotwica Kolobrzeg Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn OKS Stomil Olsztyn
7
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
6
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
70
 
Pha tấn công
 
64
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3
4.33 Thẻ vàng 5.67
6 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 42%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.5
1.2 Bàn thua 0.7
6 Phạt góc 3.3
3.5 Thẻ vàng 3.6
5.5 Sút trúng cầu môn 2.8
43.9% Kiểm soát bóng 40.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kotwica Kolobrzeg (33trận)
Chủ Khách
OKS Stomil Olsztyn (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
3
3
HT-H/FT-T
3
2
4
8
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
3
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
2
HT-B/FT-B
4
3
3
0