Vòng 20
18:00 ngày 08/03/2024
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
CSKA Moscow
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Ít mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.60
X
3.25
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.00
-0
0.90
O 1
1.01
U 1
0.87

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
3'
match goal 0 - 1 Willyan
Kiến tạo: Victor Alejandro Davila Zavala
14'
match yellow.png Moises Roberto Barbosa
17'
match yellow.png Willyan
Roman Evgenyev match yellow.png
21'
49'
match goal 0 - 2 Willyan
Kiến tạo: Khellven Douglas Silva Oliveira
56'
match yellow.png Victor Alejandro Davila Zavala
Denis Yakuba
Ra sân: Amar Rahmanovic
match change
70'
Franco Orozco
Ra sân: Maksim Vityugov
match change
70'
70'
match change Anton Zabolotnyi
Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala
70'
match change Tamerlan Musaev
Ra sân: Fedor Chalov
78'
match change Abbosbek Fayzullayev
Ra sân: Ivan Oblyakov
Georgi Zotov
Ra sân: Glenn Bijl
match change
78'
Kirill Pechenin
Ra sân: Sergey Babkin
match change
78'
Franco Orozco match hong pen
85'
Vladimir Sychevoy
Ra sân: Vladislav Shitov
match change
87'
Fernando Peixoto Costanza match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
CSKA Moscow CSKA Moscow
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
4
0
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
7
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
538
 
Số đường chuyền
 
362
82%
 
Chuyền chính xác
 
73%
5
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
5
 
Cứu thua
 
6
12
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
71
 
Pha tấn công
 
71
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Franco Orozco
25
Kirill Pechenin
31
Georgi Zotov
18
Denis Yakuba
77
Vladimir Sychevoy
17
Egor Karpitskiy
30
Artem Sokolov
39
Evgeni Frolov
92
Kirill Popov
21
Dmytro Ivanisenia
81
Bogdan Ovsyannikov
9
Vladimir Khubulov
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
3-4-2-1 CSKA Moscow CSKA Moscow
1
Lomaev
5
Gorshkov
22
Costanza
24
Evgenyev
23
Bijl
14
Saltykov
8
Vityugov
6
Babkin
11
Ezhov
73
Shitov
20
Rahmanov...
35
Akinfeev
78
Diveev
4
2
Willyan
27
Barbosa
2
Oliveira
5
Zdjelar
88
Mendez
22
Gajic
10
Oblyakov
7
Zavala
9
Chalov

Substitutes

11
Tamerlan Musaev
91
Anton Zabolotnyi
21
Abbosbek Fayzullayev
17
Kirill Glebov
31
Matvey Kislyak
68
Mikhail Ryadno
49
Vladislav Torop
86
Vladimir Shaykhutdinov
90
Matvey Lukin
14
Kirill Nababkin
77
Ilya Agapov
19
Sid Ahmed Aissaoui
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Franco Orozco 32
Kirill Pechenin 25
Georgi Zotov 31
Denis Yakuba 18
Vladimir Sychevoy 77
Egor Karpitskiy 17
Artem Sokolov 30
Evgeni Frolov 39
Kirill Popov 92
Dmytro Ivanisenia 21
Bogdan Ovsyannikov 81
Vladimir Khubulov 9
Krylya Sovetov CSKA Moscow
11 Tamerlan Musaev
91 Anton Zabolotnyi
21 Abbosbek Fayzullayev
17 Kirill Glebov
31 Matvey Kislyak
68 Mikhail Ryadno
49 Vladislav Torop
86 Vladimir Shaykhutdinov
90 Matvey Lukin
14 Kirill Nababkin
77 Ilya Agapov
19 Sid Ahmed Aissaoui

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
46% Kiểm soát bóng 51%
9.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 0.9
3.1 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 1.3
2.8 Sút trúng cầu môn 5.4
33.5% Kiểm soát bóng 47.9%
6.2 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (31trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
7
1
HT-H/FT-T
1
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
2
1
2
6
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
3

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Denis Yakuba Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.11
23 Glenn Bijl Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 45 83.33% 3 1 71 6.16
31 Georgi Zotov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.08
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 1 1 0 14 12 85.71% 0 0 22 6.01
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 82 70 85.37% 0 2 91 6.13
25 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 12 5.98
11 Roman Ezhov Cánh phải 0 0 1 38 28 73.68% 3 1 54 6.11
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 37 33 89.19% 0 0 46 6.32
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 31 27 87.1% 1 0 46 6.85
24 Roman Evgenyev Trung vệ 0 0 0 80 66 82.5% 0 1 90 6.16
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 1 1 1 63 53 84.13% 4 4 83 6.7
32 Franco Orozco Cánh trái 3 2 0 5 5 100% 3 0 14 5.7
77 Vladimir Sychevoy Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
73 Vladislav Shitov Tiền đạo cắm 1 1 0 15 12 80% 1 0 28 6.45
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 0 55 44 80% 0 1 64 6.49
14 Nikita Saltykov Cánh trái 1 1 2 23 20 86.96% 2 0 38 6.94

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 24 11 45.83% 0 2 38 8.74
91 Anton Zabolotnyi Tiền đạo cắm 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 6.2
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 37 86.05% 0 0 53 7.04
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 32 91.43% 0 0 52 7.24
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 22 66.67% 2 0 52 6.71
7 Victor Alejandro Davila Zavala Tiền đạo cắm 1 1 4 24 20 83.33% 2 0 39 7.88
9 Fedor Chalov Tiền đạo cắm 1 0 2 25 17 68% 0 2 35 6.84
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 1 0 1 27 20 74.07% 0 1 33 6.68
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 31 79.49% 1 0 45 6.7
4 Willyan Trung vệ 4 3 0 28 18 64.29% 0 3 40 8.99
78 Igor Diveev Trung vệ 1 1 0 37 28 75.68% 0 1 52 7.23
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Defender 2 2 2 29 20 68.97% 3 0 53 8.13
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 2 0 0 4 1 25% 0 0 8 6.02
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 5.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ