Vòng 15
18:00 ngày 30/10/2022
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
FK Nizhny Novgorod 2
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.98
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.73
X
3.85
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
6'
match yellow.png Elmir Nabiullin
30'
match var Vyacheslav Krotov Penalty awarded
Mateo Barac match yellow.png
31'
32'
match pen 0 - 1 Timur Suleymanov
43'
match yellow.png Daniil Penchikov
45'
match yellow.png Ilya Zhigulev
47'
match yellow.png Timur Suleymanov
55'
match yellow.png Kirill Gotsuk
58'
match change Momo Yansane
Ra sân: Timur Suleymanov
58'
match change Yaroslav Mikhaylov
Ra sân: Ilya Zhigulev
Vladislav Shitov
Ra sân: Amar Rahmanovic
match change
60'
61'
match yellow.png Felicio Mendes Joao Milson
67'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Felicio Mendes Joao Milson
68'
match yellow.png Momo Yansane
Roman Evgenyev Goal cancelled match var
70'
Fernando Peixoto Costanza
Ra sân: Mateo Barac
match change
73'
79'
match yellow.pngmatch red Daniil Penchikov
81'
match yellow.png Lucas Masoero
82'
match change Viktor Aleksandrov
Ra sân: Albert Sharipov
82'
match change Daniil Kornyushin
Ra sân: Elmir Nabiullin
Kirill Gotsuk(OW) 1 - 1 match phan luoi
90'
90'
match yellow.pngmatch red Kirill Gotsuk
Glenn Bijl 2 - 1 match pen
90'
Fernando Peixoto Costanza Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
7
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
10
0
 
Thẻ đỏ
 
2
31
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Cản sút
 
1
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
516
 
Số đường chuyền
 
231
83%
 
Chuyền chính xác
 
65%
9
 
Phạm lỗi
 
18
18
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
1
31
 
Ném biên
 
16
7
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
22
77
 
Pha tấn công
 
58
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Fernando Peixoto Costanza
73
Vladislav Shitov
39
Evgeni Frolov
13
Danil Lipovoy
95
Ilya Gaponov
6
Sergey Babkin
72
Vladislav Teplyakov
1
Ivan Lomaev
19
Nikita Khlusov
96
Egor Totsky
18
Artem Sokolov
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 3-4-2-1
3-4-2-1 FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
81
Ovsyanni...
44
Barac
24
Evgenyev
4
Soldaten...
23
Bijl
8
Vityugov
14
Kovalenk...
9
Pinyaev
30
Cirkovic
15
Glushenk...
20
Rahmanov...
25
Nigmatul...
5
Masoero
24
Gotsuk
86
Agapov
23
Penchiko...
37
Sharipov
4
Zhigulev
17
Nabiulli...
9
Krotov
10
Milson
93
Suleyman...

Substitutes

99
Momo Yansane
14
Yaroslav Mikhaylov
44
Daniil Kornyushin
94
Dmitri Rybchinskiy
2
Viktor Aleksandrov
7
Edgar Sevikyan
1
Artur Anisimov
11
Ilya Berkovskiy
90
Konstantin Shiltsov
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Fernando Peixoto Costanza 22
Vladislav Shitov 73
Evgeni Frolov 39
Danil Lipovoy 13
Ilya Gaponov 95
Sergey Babkin 6
Vladislav Teplyakov 72
Ivan Lomaev 1
Nikita Khlusov 19
Egor Totsky 96
Artem Sokolov 18
Krylya Sovetov FK Nizhny Novgorod
99 Momo Yansane
14 Yaroslav Mikhaylov
44 Daniil Kornyushin
94 Dmitri Rybchinskiy
2 Viktor Aleksandrov
7 Edgar Sevikyan
1 Artur Anisimov
11 Ilya Berkovskiy
90 Konstantin Shiltsov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 3.33
2.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46% Kiểm soát bóng 40%
9.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2
3.1 Phạt góc 5.3
1.6 Thẻ vàng 1.4
2.8 Sút trúng cầu môn 3.2
33.5% Kiểm soát bóng 34.2%
6.2 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (31trận)
Chủ Khách
FK Nizhny Novgorod (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
6
HT-H/FT-T
1
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
2
2
2
1