Vòng 16
17:00 ngày 25/11/2023
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 1)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.75
0.95
U 2.75
0.93
1
2.33
X
3.65
2
2.65
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 1
0.73
U 1
1.17

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Aleksandr Soldatenkov match yellow.png
3'
14'
match yellow.png Maksim Glushenkov
23'
match yellow.png Artem Karpukas
30'
match goal 0 - 1 Sergey Pinyaev
Kiến tạo: Maksim Glushenkov
Fernando Peixoto Costanza 1 - 1
Kiến tạo: Nikita Saltykov
match goal
32'
33'
match yellow.png Anton Miranchuk
46'
match change Aleksandr Silyanov
Ra sân: Mario Mitaj
Fernando Peixoto Costanza match yellow.png
49'
Benjamin Garre match yellow.png
57'
57'
match change Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Anton Miranchuk
62'
match goal 1 - 2 Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Sergey Pinyaev
67'
match change Ilya Samoshnikov
Ra sân: Maksim Glushenkov
67'
match change Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Sergey Pinyaev
Amar Rahmanovic
Ra sân: Nikita Saltykov
match change
71'
Denis Yakuba
Ra sân: Sergey Babkin
match change
71'
Yuri Gorshkov match yellow.png
72'
Vladimir Sychevoy
Ra sân: Vladislav Shitov
match change
79'
80'
match change Timur Suleymanov
Ra sân: Artem Dzyuba
84'
match goal 1 - 3 Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Timur Suleymanov
Georgi Zotov
Ra sân: Nikolay Rasskazov
match change
87'
Egor Karpitskiy
Ra sân: Roman Ezhov
match change
87'
Vladimir Sychevoy 2 - 3
Kiến tạo: Benjamin Garre
match goal
90'
Benjamin Garre 3 - 3 match pen
90'
90'
match yellow.png Dmitriy Barinov
Vladimir Sychevoy Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
4
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
14
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
460
 
Số đường chuyền
 
333
77%
 
Chuyền chính xác
 
71%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
30
13
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
8
16
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
4
32
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
21
11
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Egor Karpitskiy
20
Amar Rahmanovic
77
Vladimir Sychevoy
31
Georgi Zotov
18
Denis Yakuba
44
Mateo Barac
39
Evgeni Frolov
30
Artem Sokolov
24
Roman Evgenyev
21
Dmytro Ivanisenia
81
Bogdan Ovsyannikov
76
Ivan Bober
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-2-3-1
4-2-3-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldaten...
95
Gaponov
15
Rasskazo...
6
Babkin
22
Costanza
11
Ezhov
14
Saltykov
10
Garre
73
Shitov
22
Lantrato...
24
Nenakhov
85
Morozov
3
Fasson
21
Mitaj
6
Barinov
93
Karpukas
9
Pinyaev
15
Glushenk...
11
Miranchu...
7
Dzyuba

Substitutes

99
Timur Suleymanov
17
Rifat Zhemaletdinov
77
Ilya Samoshnikov
94
Dmitri Rybchinskiy
45
Aleksandr Silyanov
20
Ivan Kuzmichev
1
Guilherme Alvin Marinato
8
Vladislav Sarveli
59
Egor Pogostnov
5
Konstantin Maradishvili
69
Daniil Kulikov
53
Daniil Khudyakov
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Egor Karpitskiy 17
Amar Rahmanovic 20
Vladimir Sychevoy 77
Georgi Zotov 31
Denis Yakuba 18
Mateo Barac 44
Evgeni Frolov 39
Artem Sokolov 30
Roman Evgenyev 24
Dmytro Ivanisenia 21
Bogdan Ovsyannikov 81
Ivan Bober 76
Krylya Sovetov Lokomotiv Moscow
99 Timur Suleymanov
17 Rifat Zhemaletdinov 2
77 Ilya Samoshnikov
94 Dmitri Rybchinskiy
45 Aleksandr Silyanov
20 Ivan Kuzmichev
1 Guilherme Alvin Marinato
8 Vladislav Sarveli
59 Egor Pogostnov
5 Konstantin Maradishvili
69 Daniil Kulikov
53 Daniil Khudyakov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 2
3 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
48.33% Kiểm soát bóng 62.67%
9.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.6
3 Phạt góc 6.7
1.7 Thẻ vàng 3.2
3.1 Sút trúng cầu môn 5.5
38.2% Kiểm soát bóng 51.7%
7.1 Phạm lỗi 8.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (32trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
6
HT-H/FT-T
1
3
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
3
0
HT-H/FT-H
3
1
4
5
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
2
0
1

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 2 2 2 34 29 85.29% 0 2 44 7.96
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 38 6.02
10 Benjamin Garre Cánh trái 1 1 2 24 20 83.33% 3 0 37 7.37
11 Roman Ezhov Cánh phải 1 1 0 12 11 91.67% 0 0 23 6.63
95 Ilya Gaponov Trung vệ 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 33 6.49
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 22 6.05
4 Aleksandr Soldatenkov Defender 0 0 0 28 21 75% 0 1 33 5.97
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 23 6.12
73 Vladislav Shitov Tiền đạo cắm 2 0 0 7 6 85.71% 0 1 17 6.26
6 Sergey Babkin Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 25 6.49
14 Nikita Saltykov Cánh trái 1 0 1 12 9 75% 0 0 21 6.58

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Artem Dzyuba Forward 1 0 2 13 7 53.85% 0 3 17 6.76
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 1 0 1 20 15 75% 2 0 31 6.04
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 18 6.29
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 13 11 84.62% 0 1 17 6.2
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 1 0 1 16 12 75% 1 0 25 6.23
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 2 0 2 8 5 62.5% 2 0 19 6.69
3 Lucas Fasson Trung vệ 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 19 6.08
21 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 1 1 33 6.47
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 1 1 1 10 6 60% 1 0 19 7.14
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 16 88.89% 0 1 29 6.32
85 Evgeni Morozov Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 30 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ