Vòng 24
22:59 ngày 14/04/2024
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Rubin Kazan
Địa điểm: Cosmos Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
+0.25
0.95
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
2.13
X
3.20
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.26
+0.25
0.65
O 0.75
0.70
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
8'
match yellow.png Ugochukwu Iwu
Yuri Gorshkov 1 - 0 match goal
9'
24'
match yellow.png Igor Vujacic
26'
match yellow.png Lazar Randelovic
Yuri Gorshkov match yellow.png
28'
34'
match yellow.png Valentin Vada
Maksim Vityugov match yellow.png
34'
45'
match yellow.png Dmitry Kabutov
Vladimir Khubulov
Ra sân: Franco Orozco
match change
56'
Kirill Pechenin
Ra sân: Yuri Gorshkov
match change
70'
Ilya Gaponov
Ra sân: Amar Rahmanovic
match change
70'
Fernando Peixoto Costanza match yellow.png
76'
81'
match change Dardan Shabanhaxhaj
Ra sân: Ilya Rozhkov
89'
match change Darko Jevtic
Ra sân: Lazar Randelovic
89'
match change Kasra Taheri
Ra sân: Valentin Vada
Vladimir Khubulov 2 - 0
Kiến tạo: Roman Ezhov
match goal
90'
Georgi Zotov
Ra sân: Nikita Saltykov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Rubin Kazan Rubin Kazan
1
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
7
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
8
15
 
Sút Phạt
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
297
 
Số đường chuyền
 
422
67%
 
Chuyền chính xác
 
77%
8
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
8
 
Rê bóng thành công
 
10
1
 
Đánh chặn
 
3
23
 
Ném biên
 
28
8
 
Cản phá thành công
 
10
3
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
98
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kirill Pechenin
95
Ilya Gaponov
31
Georgi Zotov
9
Vladimir Khubulov
17
Egor Karpitskiy
33
Aleksey Lysov
92
Pavel Popov
61
Danil Beltyukov
30
Artem Sokolov
77
Vladimir Sychevoy
39
Evgeni Frolov
65
Ilya Mikhailovich Gribakin
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
3-4-3 Rubin Kazan Rubin Kazan
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldaten...
24
Evgenyev
15
Rasskazo...
32
Orozco
8
Vityugov
22
Costanza
11
Ezhov
20
Rahmanov...
14
Saltykov
22
Dyupin
5
Ashurmat...
15
Vujacic
27
Gritsaen...
70
Kabutov
6
Iwu
21
Zotov
51
Rozhkov
30
Vada
44
Daku
7
Randelov...

Substitutes

99
Dardan Shabanhaxhaj
10
Darko Jevtic
11
Kasra Taheri
66
Nikita Yanovich
50
Egor Shamov
19
Ivanov Oleg Alexandrovich
18
Marat Apshatsev
2
Egor Teslenko
26
Uros Drezgic
77
Luka Bijelovic
8
Bogdan Jocic
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Kirill Pechenin 25
Ilya Gaponov 95
Georgi Zotov 31
Vladimir Khubulov 9
Egor Karpitskiy 17
Aleksey Lysov 33
Pavel Popov 92
Danil Beltyukov 61
Artem Sokolov 30
Vladimir Sychevoy 77
Evgeni Frolov 39
Ilya Mikhailovich Gribakin 65
Krylya Sovetov Rubin Kazan
99 Dardan Shabanhaxhaj
10 Darko Jevtic
11 Kasra Taheri
66 Nikita Yanovich
50 Egor Shamov
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
18 Marat Apshatsev
2 Egor Teslenko
26 Uros Drezgic
77 Luka Bijelovic
8 Bogdan Jocic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46% Kiểm soát bóng 43%
9.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.7
3.1 Phạt góc 3.2
1.6 Thẻ vàng 1.8
2.8 Sút trúng cầu môn 2.3
33.5% Kiểm soát bóng 33%
6.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (31trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
6
4
5
HT-H/FT-T
1
3
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
2
1
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
3
HT-B/FT-B
2
2
3
3

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Amar Rahmanovic Tiền vệ công 1 0 0 14 9 64.29% 0 3 21 6.55
22 Fernando Peixoto Costanza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 26 6.63
15 Nikolay Rasskazov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 23 6.62
11 Roman Ezhov Cánh phải 0 0 0 12 6 50% 0 0 14 6.2
8 Maksim Vityugov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 18 6.36
1 Ivan Lomaev Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 20 6.91
4 Aleksandr Soldatenkov Defender 0 0 0 24 12 50% 0 3 29 6.73
24 Roman Evgenyev Trung vệ 2 0 0 17 13 76.47% 0 1 28 6.78
5 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 1 1 1 20 15 75% 0 0 40 7.75
32 Franco Orozco Cánh trái 0 0 0 8 4 50% 1 0 18 6.26
14 Nikita Saltykov Cánh trái 0 0 0 8 4 50% 0 0 11 6.26

Rubin Kazan Rubin Kazan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov Tiền vệ trụ 1 0 0 22 17 77.27% 1 0 35 5.97
5 Rustamjon Ashurmatov Trung vệ 0 0 0 35 28 80% 0 1 41 6.2
70 Dmitry Kabutov Hậu vệ cánh phải 0 0 2 12 7 58.33% 6 0 32 6.49
30 Valentin Vada Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 3 1 23 6.04
27 Aleksey Gritsaenko Trung vệ 1 0 0 24 20 83.33% 0 0 32 5.85
22 Yuri Dyupin Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 5.59
7 Lazar Randelovic Cánh phải 1 1 0 15 11 73.33% 2 0 20 5.96
44 Mirlind Daku Tiền đạo cắm 1 0 0 9 4 44.44% 0 3 15 6.04
15 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 25 20 80% 0 0 26 5.7
6 Ugochukwu Iwu Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 28 25 89.29% 0 0 31 5.98
51 Ilya Rozhkov Midfielder 0 0 1 16 11 68.75% 0 0 19 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ