Vòng 16
00:10 ngày 12/11/2022
Lafnitz
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
Sturm Graz (Youth) 2
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 2.75
0.87
U 2.75
0.95
1
2.38
X
3.80
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

Lafnitz Lafnitz
Phút
Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
29'
match yellow.png Daniel Saurer
Jurica Poldrugac 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Gremsl
match goal
31'
33'
match yellow.png Moritz Wels
36'
match yellow.png Mohammed Fuseini
43'
match red Luka Maric
Jurica Poldrugac 2 - 0 match goal
45'
Jurica Poldrugac 3 - 0
Kiến tạo: Maximilian Pfeiffer
match goal
49'
Stefan Golles 4 - 0
Kiến tạo: Daniel Gremsl
match goal
51'
59'
match goal 4 - 1 Moritz Wels
60'
match yellow.png Noah Eyawo
Christian Lichtenberger match yellow.png
65'
Stefan Golles 5 - 1
Kiến tạo: Christian Lichtenberger
match goal
70'
87'
match yellow.pngmatch red Noah Eyawo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lafnitz Lafnitz
Sturm Graz (Youth) Sturm Graz (Youth)
8
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
6
12
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
2
14
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
7
 
Phạm lỗi
 
14
107
 
Pha tấn công
 
101
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 3.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.9
3.8 Phạt góc 4.3
2.7 Thẻ vàng 3.4
2.8 Sút trúng cầu môn 3.4
51.1% Kiểm soát bóng 49.6%
10.5 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lafnitz (28trận)
Chủ Khách
Sturm Graz (Youth) (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
0
5
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
1
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
4
4
5
0