Vòng 7
19:30 ngày 28/04/2024
LASK Linz
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Rapid Wien
Địa điểm: Raiffeisen Arena
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
1.06
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
2.20
X
3.10
2
2.87
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.03
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

LASK Linz LASK Linz
Phút
Rapid Wien Rapid Wien
Adil Taoui Penalty awarded match var
29'
Marin Ljubicic 1 - 0 match pen
31'
Florian Flecker 2 - 0
Kiến tạo: Andres Andrade
match goal
36'
Adil Taoui 3 - 0 match goal
38'
41'
match yellow.png Nikolas Sattlberger
46'
match yellow.png Roman Kerschbaum
Sascha Horvath 4 - 0 match goal
56'
Marin Ljubicic 5 - 0
Kiến tạo: Adil Taoui
match goal
60'
Filip Stojkovic match yellow.png
68'
68'
match yellow.png Neraysho Kasanwirjo
87'
match yellow.png Christoph Lang

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LASK Linz LASK Linz
Rapid Wien Rapid Wien
4
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
395
 
Số đường chuyền
 
360
6
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
5
68
 
Pha tấn công
 
87
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
58.67% Kiểm soát bóng 51%
11.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
0.7 Bàn thua 1.4
3.9 Phạt góc 3.9
2.2 Thẻ vàng 2.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 52.5%
11.1 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LASK Linz (41trận)
Chủ Khách
Rapid Wien (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
6
3
3
HT-H/FT-T
3
0
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
0
HT-H/FT-H
2
6
5
4
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
4
4
2
8