Vòng 21
21:00 ngày 19/02/2023
Lech Poznan
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Zaglebie Lubin
Địa điểm: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.04
+1
0.82
O 2.5
0.88
U 2.5
0.98
1
1.45
X
4.33
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
1.21
+0.5
0.70
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

Lech Poznan Lech Poznan
Phút
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
23'
match goal 0 - 1 Dawid Kurminowski
Kiến tạo: Damjan Bohar
Kristoffer Velde match yellow.png
25'
Adriel D Avila Ba Loua match yellow.png
33'
35'
match goal 0 - 2 Lukasz Lakomy
Kiến tạo: Damjan Bohar
Artur Sobiech 1 - 2
Kiến tạo: Afonso Sousa
match goal
45'
51'
match yellow.png Marko Poletanovic
69'
match yellow.png Mateusz Grzybek
Mikael Ishak match yellow.png
88'
90'
match yellow.png Tomasz Pienko
90'
match yellow.png Rafal Adamski

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lech Poznan Lech Poznan
Zaglebie Lubin Zaglebie Lubin
7
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
21
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
17
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
603
 
Số đường chuyền
 
268
12
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
4
24
 
Ném biên
 
16
23
 
Cản phá thành công
 
28
122
 
Pha tấn công
 
74
87
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
60% Kiểm soát bóng 52%
8.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.2
5.4 Phạt góc 5.1
1.3 Thẻ vàng 1.6
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
56.1% Kiểm soát bóng 49.9%
10.7 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lech Poznan (36trận)
Chủ Khách
Zaglebie Lubin (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
1
7
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
2
3
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
3
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
1
6
3
3