Vòng 23
21:00 ngày 13/04/2024
Levante Las Planas (W)
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Real Betis (W)
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.93
+0.75
0.88
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.67
X
3.60
2
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.93
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Levante Las Planas (W) Levante Las Planas (W)
Phút
Real Betis (W) Real Betis (W)
27'
match yellow.png Rhiannon Roberts
Ghizlane Chebbak 1 - 0
Kiến tạo: Mora J.
match goal
40'
45'
match pen 1 - 1 Leles
49'
match goal 1 - 2 Tiffany Cameron
74'
match yellow.png Leles
81'
match yellow.png Ferez C.
85'
match yellow.png Vizoso P.
89'
match yellow.png Perea P.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Levante Las Planas (W) Levante Las Planas (W)
Real Betis (W) Real Betis (W)
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
9
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
395
 
Số đường chuyền
 
256
16
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
6
12
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
4
2
 
Dội cột/xà
 
2
5
 
Thử thách
 
7
67
 
Pha tấn công
 
62
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
32.67% Kiểm soát bóng 42.67%
10.33 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.2 Bàn thua 2.3
5.9 Phạt góc 3.2
1.5 Thẻ vàng 2.5
4.1 Sút trúng cầu môn 3.6
46.6% Kiểm soát bóng 40%
10.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Levante Las Planas (W) (27trận)
Chủ Khách
Real Betis (W) (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
7
HT-H/FT-T
1
1
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
0
2
2
0
HT-B/FT-H
3
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
1
HT-B/FT-B
4
0
4
2