Vòng 40
01:45 ngày 10/04/2024
Leyton Orient
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Exeter City
Địa điểm: The Breyer Group Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.80
O 2.25
0.88
U 2.25
0.94
1
1.75
X
3.80
2
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.88
O 1
1.03
U 1
0.78

Diễn biến chính

Leyton Orient Leyton Orient
Phút
Exeter City Exeter City
Zech Obiero
Ra sân: Ruel Sotiriou
match change
15'
Oliver ONeill 1 - 0 match goal
36'
43'
match change Millenic Alli
Ra sân: Jack Aitchison
46'
match change Luke Harris
Ra sân: Jake Richardson
Brandon Cooper
Ra sân: Omar Beckles
match change
46'
Tom James
Ra sân: Robert Hunt
match change
58'
George Moncur
Ra sân: Max Sanders
match change
58'
George Moncur 2 - 0
Kiến tạo: Oliver ONeill
match goal
64'
65'
match change Vincent Harper
Ra sân: Dion Rankine
Daniel Agyei
Ra sân: Joe Pigott
match change
66'
66'
match change Yanic Wildschut
Ra sân: Reece Cole
84'
match change Cheick Tidiane Diabate
Ra sân: Vincent Harper
88'
match goal 2 - 1 Millenic Alli
Kiến tạo: Luke Harris
90'
match goal 2 - 2 Thomas Carroll
Kiến tạo: Ilmari Niskanen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Leyton Orient Leyton Orient
Exeter City Exeter City
3
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
0
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
5
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
370
 
Số đường chuyền
 
603
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
8
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
36
16
 
Đánh đầu thành công
 
14
5
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
20
2
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
40
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
20
11
 
Thử thách
 
1
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
70
 
Pha tấn công
 
125
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Zech Obiero
14
George Moncur
7
Daniel Agyei
12
Brandon Cooper
2
Tom James
47
Khayon Edwards
13
Sam Howes
Leyton Orient Leyton Orient 4-3-3
3-4-2-1 Exeter City Exeter City
1
Brynn
3
Sweeney
4
Simpson
19
Beckles
32
Hunt
8
Brown
23
Sanders
22
Galbrait...
21
ONeill
9
Pigott
10
Sotiriou
1
Sinisalo
26
Sweeney
4
Aimson
3
Jules
21
Rankine
8
Woods
6
Carroll
14
Niskanen
47
Richards...
12
Cole
29
Aitchiso...

Substitutes

25
Millenic Alli
13
Yanic Wildschut
31
Vincent Harper
39
Cheick Tidiane Diabate
20
Luke Harris
30
Shaun MacDonald
2
Ben Purrington
Đội hình dự bị
Leyton Orient Leyton Orient
Zech Obiero 29
George Moncur 14
Daniel Agyei 7
Brandon Cooper 12
Tom James 2
Khayon Edwards 47
Sam Howes 13
Leyton Orient Exeter City
25 Millenic Alli
13 Yanic Wildschut
31 Vincent Harper
39 Cheick Tidiane Diabate
20 Luke Harris
30 Shaun MacDonald
2 Ben Purrington

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 6.67
3 Sút trúng cầu môn 3.33
54.67% Kiểm soát bóng 52.67%
12 Phạm lỗi 14
0.33 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 6
2.9 Sút trúng cầu môn 4
50.3% Kiểm soát bóng 56.1%
12.9 Phạm lỗi 12.5
1.3 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leyton Orient (52trận)
Chủ Khách
Exeter City (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
7
HT-H/FT-T
5
4
5
4
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
2
1
3
2
HT-H/FT-H
4
4
4
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
4
4
3
HT-B/FT-B
7
4
7
7

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Daniel Agyei Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 2 13 6.23
14 George Moncur Tiền vệ công 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.75
22 Ethan Galbraith Midfielder 0 0 0 34 25 73.53% 1 0 46 5.88
2 Tom James Defender 0 0 0 10 7 70% 0 0 15 6.08
9 Joe Pigott Forward 0 0 0 4 1 25% 0 2 7 6.44
19 Omar Beckles Defender 0 0 0 40 34 85% 0 1 43 6.44
32 Robert Hunt Defender 0 0 0 28 27 96.43% 0 3 41 6.81
4 Jack Simpson Trung vệ 0 0 0 53 44 83.02% 0 2 66 6.52
23 Max Sanders Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 2 0 32 6.74
10 Ruel Sotiriou Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.02
12 Brandon Cooper Defender 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 13 6.3
1 Solomon Brynn Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 53 6.38
3 Jayden Sweeney Defender 1 0 0 33 28 84.85% 1 1 69 6.97
8 Jordan Brown Defender 0 0 0 50 37 74% 0 2 64 6.84
21 Oliver ONeill Midfielder 1 1 1 21 14 66.67% 2 1 38 7.92
29 Zech Obiero Tiền vệ trụ 0 0 0 25 22 88% 1 0 41 6.51

Exeter City Exeter City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
39 Cheick Tidiane Diabate Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 1 4 6.27
6 Thomas Carroll Midfielder 3 3 4 75 67 89.33% 3 1 92 7.3
13 Yanic Wildschut Midfielder 2 0 0 9 7 77.78% 8 0 27 6.5
8 Ryan Woods Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 101 91 90.1% 7 1 113 6.5
26 Pierce Sweeney Defender 0 0 2 89 67 75.28% 2 3 125 6.89
14 Ilmari Niskanen Midfielder 4 1 3 32 26 81.25% 4 1 51 7.65
47 Jake Richardson Midfielder 2 0 0 16 11 68.75% 0 1 29 6.46
12 Reece Cole Midfielder 1 0 0 24 20 83.33% 2 0 30 5.75
29 Jack Aitchison Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 14 6.05
4 Will Aimson Defender 1 0 0 84 75 89.29% 0 3 95 6.76
3 Zak Jules Defender 0 0 0 78 72 92.31% 0 1 94 6.06
1 Viljami Sinisalo Thủ môn 0 0 0 33 24 72.73% 0 0 36 5.46
20 Luke Harris Tiền vệ công 2 0 1 19 18 94.74% 3 0 31 7.11
31 Vincent Harper Defender 0 0 0 1 1 100% 1 0 8 6.11
21 Dion Rankine Midfielder 0 0 2 19 15 78.95% 4 0 34 6.27
25 Millenic Alli Hậu vệ cánh phải 1 1 1 10 8 80% 0 2 17 7.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ