Liaoning Tieren
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Shijiazhuang Kungfu
Địa điểm: Shenyang City Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.88
0.88
-0.25
0.96
0.96
O
2
0.87
0.87
U
2
0.87
0.87
1
3.30
3.30
X
3.00
3.00
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.59
0.59
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
0.96
0.96
Diễn biến chính
Liaoning Tieren
Phút
Shijiazhuang Kungfu
8'
Raphael Eric Messi Bouli
28'
0 - 1 Zhang Chenliang
Kiến tạo: Xu Yue
Kiến tạo: Xu Yue
30'
Ma Chongchong
46'
Bu Xin
Ra sân: Mladen Kovacevic
Ra sân: Mladen Kovacevic
Lei Yong Chi
Ra sân: Song Chen
Ra sân: Song Chen
58'
64'
Wang Song
Ra sân: Bu Xin
Ra sân: Bu Xin
69'
Guanxi Li
75'
Omer Abdukerim
78'
Song ZhiWei
Ra sân: Xu Yue
Ra sân: Xu Yue
Haisheng Gao
Ra sân: De ao Tian
Ra sân: De ao Tian
79'
Hui Jiakang
Ra sân: Takahiro Kunimoto
Ra sân: Takahiro Kunimoto
79'
81'
0 - 2 Raphael Eric Messi Bouli
Kiến tạo: Zhang Chenliang
Kiến tạo: Zhang Chenliang
90'
Chen Zhexuan
Ra sân: Omer Abdukerim
Ra sân: Omer Abdukerim
90'
Nan Yunqi
Ra sân: An Yifei
Ra sân: An Yifei
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liaoning Tieren
Shijiazhuang Kungfu
7
Phạt góc
9
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
4
Cứu thua
3
87
Pha tấn công
77
68
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Liaoning Tieren
4-2-3-1
4-4-2
Shijiazhuang Kungfu
20
Weiguo
38
Chen
24
Musa
5
longchan...
23
Liu
10
Jian
6
Yunzi
36
Tian
22
Kunimoto
7
Yin
8
Charles
31
Li
14
Chongcho...
2
Chenlian...
19
Huan
20
Le
25
Abdukeri...
15
Yue
10
Yifei
8
Plata
7
Kovacevi...
28
Bouli
Đội hình dự bị
Liaoning Tieren
Chen Yangle
3
Haisheng Gao
19
Gui Zihan
2
Han Tianlin
4
Hui Jiakang
17
Zhang Jiaming
37
Jiang Feng
31
Lei Yong Chi
13
Mao Kai Yu
32
Qian Junhao
30
Wu Jiongde
12
Yang Yu
39
Shijiazhuang Kungfu
21
Bu Xin
24
Chen Zhexuan
9
Hong Gui
13
He Wei
32
Nan Yunqi
4
Pan Kui
5
Song ZhiWei
33
Wang Song
26
Wenjie You
6
Zhang Junzhe
37
Zhang Sipeng
11
Zhu Hai Wei
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
4.67
Phạt góc
8.67
1
Thẻ vàng
2.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.2
1
Bàn thua
0.6
4.4
Phạt góc
6.3
1.6
Thẻ vàng
2.1
2.8
Sút trúng cầu môn
4.5
48.2%
Kiểm soát bóng
50.7%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liaoning Tieren (9trận)
Chủ
Khách
Shijiazhuang Kungfu (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2