Liga Dep. Universitaria Quito
Đã kết thúc
5
-
0
(1 - 0)
SC Imbabura
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
0.84
+1.5
1.00
1.00
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
0.96
0.96
1
1.25
1.25
X
5.00
5.00
2
9.50
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.77
0.77
+0.5
1.07
1.07
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Liga Dep. Universitaria Quito
Phút
SC Imbabura
Alex Adrian Arce Barrios 1 - 0
12'
25'
Goal Disallowed
42'
Wilson Alfredo Folleco Morales
64'
Guillermo Coronel
Facundo Rodriguez
65'
Alex Adrian Arce Barrios 2 - 0
Kiến tạo: Jose Alfredo Quinteros Ordonez
Kiến tạo: Jose Alfredo Quinteros Ordonez
70'
Alex Adrian Arce Barrios 3 - 0
Kiến tạo: Luis Estupiñán
Kiến tạo: Luis Estupiñán
74'
Lucas Ezequiel Piovi 4 - 0
Kiến tạo: Leonel Quinonez
Kiến tạo: Leonel Quinonez
81'
Jairon Charcopa 5 - 0
Kiến tạo: Sebastian Gonzalez
Kiến tạo: Sebastian Gonzalez
86'
Jairon Charcopa
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liga Dep. Universitaria Quito
SC Imbabura
7
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
15
7
Sút trúng cầu môn
4
11
Sút ra ngoài
11
4
Cản sút
6
15
Sút Phạt
12
55%
Kiểm soát bóng
45%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
477
Số đường chuyền
356
12
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
8
4
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
8
4
Đánh chặn
5
2
Thử thách
9
88
Pha tấn công
59
37
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
3
2.33
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
48.67%
Kiểm soát bóng
46%
14
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.8
0.8
Bàn thua
1.6
5
Phạt góc
3.9
2.5
Thẻ vàng
2.5
3.9
Sút trúng cầu môn
5
53.8%
Kiểm soát bóng
49.6%
13.4
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liga Dep. Universitaria Quito (17trận)
Chủ
Khách
SC Imbabura (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
4
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
1
3
0
0