Vòng 39
22:00 ngày 16/03/2024
Lincoln City 1
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Bristol Rovers
Địa điểm: Sincil Bank Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
+0.75
0.83
O 2.25
0.84
U 2.25
0.96
1
1.75
X
3.50
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.83
O 1
1.05
U 1
0.75

Diễn biến chính

Lincoln City Lincoln City
Phút
Bristol Rovers Bristol Rovers
Paudie O Connor 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Mandroiu
match goal
11'
Joe Taylor 2 - 0
Kiến tạo: Lasse Sorenson
match goal
19'
Joe Taylor 3 - 0 match goal
23'
28'
match change Luca Hoole
Ra sân: Jevani Brown
28'
match change James Connolly
Ra sân: Tristan Crama
Ethan Erhahon match yellow.png
45'
Joe Taylor 4 - 0
Kiến tạo: Lasse Sorenson
match goal
55'
62'
match change Brandon Aguilera
Ra sân: Sam Finley
62'
match change John Marquis
Ra sân: Harvey Vale
Jovon Makama match yellow.png
65'
Freddie Draper
Ra sân: Joe Taylor
match change
69'
Sean Roughan match yellow.png
71'
71'
match hong pen Antony Evans
Ethan Erhahon match yellow.pngmatch red
76'
80'
match change Harry Vaughan
Ra sân: Scott Sinclair
Reeco Hackett-Fairchild 5 - 0
Kiến tạo: Sean Roughan
match goal
81'
Dylan Duffy
Ra sân: Reeco Hackett-Fairchild
match change
82'
Teddy Bishop
Ra sân: Jack Moylan
match change
82'
Adam Jackson
Ra sân: Jovon Makama
match change
82'
Timothy Eyoma
Ra sân: Lasse Sorenson
match change
85'
85'
match yellow.png Brandon Aguilera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lincoln City Lincoln City
Bristol Rovers Bristol Rovers
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
4
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
328
 
Số đường chuyền
 
495
71%
 
Chuyền chính xác
 
79%
11
 
Phạm lỗi
 
13
25
 
Đánh đầu
 
27
11
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
10
22
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
12
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
78
 
Pha tấn công
 
122
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Dylan Duffy
34
Freddie Draper
22
Timothy Eyoma
5
Adam Jackson
10
Teddy Bishop
16
Jack Burroughs
40
Isaac Allan
Lincoln City Lincoln City 3-5-2
3-4-2-1 Bristol Rovers Bristol Rovers
1
Jensen
23
Roughan
15
Connor
25
Mitchell
7
Hackett-...
14
Mandroiu
6
Erhahon
28
Moylan
2
Sorenson
27
Makama
9
3
Taylor
31
Ward
25
Crama
17
Taylor
26
Baggott
7
Sinclair
6
Finley
22
Conteh
19
Vale
21
Evans
20
Brown
18
Martin

Substitutes

10
Brandon Aguilera
30
Luca Hoole
9
John Marquis
45
Harry Vaughan
2
James Connolly
34
Jerry Lawrence
35
Matthew Hall
Đội hình dự bị
Lincoln City Lincoln City
Dylan Duffy 17
Freddie Draper 34
Timothy Eyoma 22
Adam Jackson 5
Teddy Bishop 10
Jack Burroughs 16
Isaac Allan 40
Lincoln City Bristol Rovers
10 Brandon Aguilera
30 Luca Hoole
9 John Marquis
45 Harry Vaughan
2 James Connolly
34 Jerry Lawrence
35 Matthew Hall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4
3.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3
37.67% Kiểm soát bóng 49.67%
14.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 0.4
0.8 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 4.4
2.6 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 3.7
40.3% Kiểm soát bóng 53.3%
12.6 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lincoln City (54trận)
Chủ Khách
Bristol Rovers (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
6
10
HT-H/FT-T
4
5
4
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
4
2
2
HT-B/FT-H
2
3
3
1
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
6
5
2
2
HT-B/FT-B
2
6
7
7

Lincoln City Lincoln City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Alex Mitchell Defender 0 0 0 34 24 70.59% 1 3 50 7.92
5 Adam Jackson Defender 0 0 0 4 1 25% 0 0 6 5.99
10 Teddy Bishop Defender 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.08
15 Paudie O Connor Defender 1 1 0 32 26 81.25% 0 2 46 8.26
9 Joe Taylor Tiền đạo cắm 5 3 0 10 5 50% 0 1 20 9.58
14 Daniel Mandroiu Tiền vệ công 3 0 1 41 32 78.05% 7 1 62 8.03
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 33 26 78.79% 1 0 55 8.24
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 19 10 52.63% 0 0 36 8.28
22 Timothy Eyoma Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
6 Ethan Erhahon Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 31 88.57% 2 1 47 6.29
23 Sean Roughan Defender 1 0 4 41 28 68.29% 1 0 60 7.59
7 Reeco Hackett-Fairchild Tiền vệ công 2 1 0 20 11 55% 7 2 36 8.39
28 Jack Moylan Tiền vệ công 0 0 1 25 17 68% 3 0 41 6.52
34 Freddie Draper Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.05
17 Dylan Duffy Forward 0 0 0 2 2 100% 0 0 5 6.11
27 Jovon Makama Forward 2 1 0 18 11 61.11% 0 1 28 7.17

Bristol Rovers Bristol Rovers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Scott Sinclair Midfielder 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 30 5.94
18 Chris Martin 4 3 1 24 16 66.67% 0 3 33 6.54
9 John Marquis Tiền vệ công 0 0 0 10 6 60% 0 2 12 6.08
6 Sam Finley Midfielder 1 1 1 42 32 76.19% 0 0 53 6.5
21 Antony Evans Midfielder 3 1 1 54 44 81.48% 5 0 74 6.16
20 Jevani Brown Tiền vệ công 1 1 1 7 5 71.43% 0 0 11 5.99
30 Luca Hoole Defender 0 0 2 19 17 89.47% 4 0 30 6.24
26 Elkan Baggott Trung vệ 3 0 2 55 40 72.73% 2 4 77 6.34
19 Harvey Vale Midfielder 0 0 1 26 18 69.23% 4 0 51 6.15
45 Harry Vaughan Tiền vệ công 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 7 5.99
31 Jed Ward Thủ môn 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 40 5.51
10 Brandon Aguilera Tiền vệ công 0 0 0 24 14 58.33% 1 0 34 6.1
17 Connor Taylor Defender 0 0 0 42 35 83.33% 0 2 48 5.7
22 Kamil Conteh Tiền vệ trụ 2 0 0 59 52 88.14% 0 1 78 6.34
2 James Connolly Trung vệ 1 0 1 34 30 88.24% 1 2 44 6.26
25 Tristan Crama Defender 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 26 5.74

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ