Vòng 41
22:00 ngày 29/03/2024
Lincoln City
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Leyton Orient
Địa điểm: Sincil Bank Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.03
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
2.05
X
3.30
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.75
0.75
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Lincoln City Lincoln City
Phút
Leyton Orient Leyton Orient
Reeco Hackett-Fairchild match yellow.png
19'
55'
match yellow.png Max Sanders
61'
match change George Moncur
Ra sân: Max Sanders
61'
match change Oliver ONeill
Ra sân: Shaqai Forde
Freddie Draper
Ra sân: Jack Moylan
match change
64'
68'
match yellow.png Jordan Brown
73'
match yellow.png Ruel Sotiriou
78'
match change Joe Pigott
Ra sân: Darren Pratley
Dylan Duffy
Ra sân: Reeco Hackett-Fairchild
match change
78'
85'
match change Ethan Galbraith
Ra sân: Idris El Mizouni
85'
match change Daniel Adu Adjei
Ra sân: Ruel Sotiriou
Jovon Makama
Ra sân: Joe Taylor
match change
88'
Timothy Eyoma
Ra sân: Daniel Mandroiu
match change
89'
Jovon Makama 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lincoln City Lincoln City
Leyton Orient Leyton Orient
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
311
 
Số đường chuyền
 
371
62%
 
Chuyền chính xác
 
68%
7
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
35
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
37
10
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
8
67
 
Pha tấn công
 
87
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Dylan Duffy
34
Freddie Draper
27
Jovon Makama
22
Timothy Eyoma
5
Adam Jackson
12
Jordan Wright
16
Jack Burroughs
Lincoln City Lincoln City 3-5-2
4-3-1-2 Leyton Orient Leyton Orient
1
Jensen
23
Roughan
15
Connor
25
Mitchell
7
Hackett-...
14
Mandroiu
10
Bishop
28
Moylan
2
Sorenson
18
House
9
Taylor
1
Brynn
32
Hunt
19
Beckles
12
Cooper
2
James
18
Pratley
8
Brown
15
Mizouni
23
Sanders
17
Forde
10
Sotiriou

Substitutes

21
Oliver ONeill
20
Daniel Adu Adjei
14
George Moncur
9
Joe Pigott
22
Ethan Galbraith
13
Sam Howes
3
Jayden Sweeney
Đội hình dự bị
Lincoln City Lincoln City
Dylan Duffy 17
Freddie Draper 34
Jovon Makama 27
Timothy Eyoma 22
Adam Jackson 5
Jordan Wright 12
Jack Burroughs 16
Lincoln City Leyton Orient
21 Oliver ONeill
20 Daniel Adu Adjei
14 George Moncur
9 Joe Pigott
22 Ethan Galbraith
13 Sam Howes
3 Jayden Sweeney

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 0.33
4 Sút trúng cầu môn 3
37.67% Kiểm soát bóng 54.67%
14.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.2
4.7 Phạt góc 4.7
2.6 Thẻ vàng 1.3
5.2 Sút trúng cầu môn 2.9
40.3% Kiểm soát bóng 50.3%
12.6 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lincoln City (54trận)
Chủ Khách
Leyton Orient (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
5
5
HT-H/FT-T
4
5
5
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
3
4
4
4
HT-B/FT-H
2
3
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
6
5
2
4
HT-B/FT-B
2
6
7
4

Lincoln City Lincoln City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Alex Mitchell Defender 0 0 0 38 28 73.68% 1 4 56 7.44
10 Teddy Bishop Defender 0 0 1 27 22 81.48% 0 0 35 6.94
15 Paudie O Connor Defender 0 0 0 54 35 64.81% 0 5 72 7.51
9 Joe Taylor Tiền đạo cắm 2 0 0 8 3 37.5% 0 1 16 5.82
14 Daniel Mandroiu Tiền vệ công 0 0 0 25 18 72% 3 1 36 6.28
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 14 82.35% 1 1 38 6.81
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 42 20 47.62% 0 0 56 7.22
22 Timothy Eyoma Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 6.28
18 Ben House Tiền vệ công 0 0 0 15 7 46.67% 0 4 29 6.71
23 Sean Roughan Defender 0 0 1 48 26 54.17% 1 1 74 7.19
7 Reeco Hackett-Fairchild Tiền vệ công 1 0 2 15 9 60% 6 0 33 6.77
28 Jack Moylan Tiền vệ công 0 0 0 10 5 50% 1 0 22 6.16
34 Freddie Draper Tiền đạo cắm 1 1 0 6 2 33.33% 0 2 9 6.55
17 Dylan Duffy Forward 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.11
27 Jovon Makama Forward 1 1 0 0 0 0% 0 0 2 7.1

Leyton Orient Leyton Orient
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Darren Pratley Defender 1 1 1 27 13 48.15% 0 3 38 6.97
14 George Moncur Tiền vệ công 0 0 0 17 17 100% 2 0 24 6.19
22 Ethan Galbraith Midfielder 1 1 0 8 3 37.5% 1 0 10 6.01
2 Tom James Defender 1 0 3 54 40 74.07% 3 0 90 6.59
9 Joe Pigott Forward 0 0 1 8 4 50% 0 0 12 5.87
19 Omar Beckles Defender 0 0 1 34 25 73.53% 0 4 49 7.17
32 Robert Hunt Defender 3 1 1 50 35 70% 0 3 75 7.1
23 Max Sanders Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 9 5 55.56% 1 0 23 6.19
10 Ruel Sotiriou Tiền vệ công 2 1 0 11 5 45.45% 0 1 21 6.24
12 Brandon Cooper Defender 0 0 0 28 21 75% 0 3 39 6.47
15 Idris El Mizouni Midfielder 0 0 0 36 32 88.89% 2 0 47 6.53
1 Solomon Brynn Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 44 6.07
8 Jordan Brown Defender 2 0 0 34 21 61.76% 0 1 44 6.07
21 Oliver ONeill Midfielder 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 19 5.89
17 Shaqai Forde Forward 1 1 0 10 5 50% 2 1 24 6.13
20 Daniel Adu Adjei 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ