Vòng 44
21:00 ngày 13/04/2024
Lincoln City
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Wigan Athletic
Địa điểm: Sincil Bank Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.84
+0.75
0.96
O 2.25
0.82
U 2.25
0.98
1
1.60
X
3.60
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.01
O 1
0.98
U 1
0.82

Diễn biến chính

Lincoln City Lincoln City
Phút
Wigan Athletic Wigan Athletic
20'
match goal 0 - 1 Jonny Smith
Kiến tạo: Thelo Aasgaard
27'
match yellow.png Charlie Hughes
Daniel Mandroiu 1 - 1
Kiến tạo: Ethan Erhahon
match goal
40'
41'
match yellow.png Matthew Smith
Paudie O Connor match yellow.png
43'
Ben House match yellow.png
50'
Reeco Hackett-Fairchild match yellow.png
51'
57'
match change Chris Sze
Ra sân: Charlie Kelman
Jovon Makama
Ra sân: Jack Moylan
match change
64'
64'
match change Scott Smith
Ra sân: Jonny Smith
Alex Mitchell match yellow.png
66'
71'
match yellow.png Martial Godo
71'
match change Liam Morrison
Ra sân: Jason Kerr
71'
match change Josh Magennis
Ra sân: Martial Godo
Freddie Draper
Ra sân: Joe Taylor
match change
72'
Dylan Duffy
Ra sân: Reeco Hackett-Fairchild
match change
73'
Jack Burroughs
Ra sân: Ben House
match change
79'
Jovon Makama match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Zeze Steven Sessegnon
Sean Roughan match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Charlie Hughes
90'
match yellow.png Josh Magennis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lincoln City Lincoln City
Wigan Athletic Wigan Athletic
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
5
17
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
7
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
317
 
Số đường chuyền
 
591
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
9
1
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
27
20
 
Cản phá thành công
 
9
10
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
92
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Dylan Duffy
34
Freddie Draper
27
Jovon Makama
16
Jack Burroughs
22
Timothy Eyoma
5
Adam Jackson
12
Jordan Wright
Lincoln City Lincoln City 3-5-2
4-2-3-1 Wigan Athletic Wigan Athletic
1
Jensen
23
Roughan
15
Connor
25
Mitchell
7
Hackett-...
14
Mandroiu
6
Erhahon
28
Moylan
2
Sorenson
18
House
9
Taylor
1
Tickle
5
Sessegno...
6
Hughes
15
Kerr
3
Pearce
8
Smith
26
Adeeko
18
Smith
10
Aasgaard
17
Godo
23
Kelman

Substitutes

22
Chris Sze
4
Liam Morrison
21
Scott Smith
28
Josh Magennis
2
Kelland Watts
12
Benjamin Paul Amos
20
Callum Henry McManaman
Đội hình dự bị
Lincoln City Lincoln City
Dylan Duffy 17
Freddie Draper 34
Jovon Makama 27
Jack Burroughs 16
Timothy Eyoma 22
Adam Jackson 5
Jordan Wright 12
Lincoln City Wigan Athletic
22 Chris Sze
4 Liam Morrison
21 Scott Smith
28 Josh Magennis
2 Kelland Watts
12 Benjamin Paul Amos
20 Callum Henry McManaman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 5.33
3.67 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 5.67
37.67% Kiểm soát bóng 54.33%
14.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 4.9
2.6 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4
40.3% Kiểm soát bóng 57.6%
12.6 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lincoln City (54trận)
Chủ Khách
Wigan Athletic (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
9
7
HT-H/FT-T
4
5
5
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
3
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
2
3
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
6
5
0
4
HT-B/FT-B
2
6
6
5

Lincoln City Lincoln City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Alex Mitchell Defender 0 0 2 34 22 64.71% 0 3 48 6.62
15 Paudie O Connor Defender 0 0 1 33 30 90.91% 0 0 49 6.5
9 Joe Taylor Tiền đạo cắm 3 1 0 8 2 25% 0 0 16 6.45
14 Daniel Mandroiu Tiền vệ công 4 2 0 32 23 71.88% 3 0 54 7.41
2 Lasse Sorenson Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 16 72.73% 3 2 51 6.29
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 40 5.93
6 Ethan Erhahon Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 46 41 89.13% 0 0 57 7.06
18 Ben House Tiền vệ công 1 0 1 6 5 83.33% 0 0 16 5.99
23 Sean Roughan Defender 1 0 0 54 36 66.67% 2 0 67 5.85
7 Reeco Hackett-Fairchild Tiền vệ công 0 0 1 13 10 76.92% 1 0 29 6.28
16 Jack Burroughs Midfielder 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.05
28 Jack Moylan Tiền vệ công 2 0 0 22 16 72.73% 1 2 31 6.64
34 Freddie Draper Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 5.9
17 Dylan Duffy Forward 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 15 6.01
27 Jovon Makama Forward 0 0 1 5 4 80% 0 1 7 5.97

Wigan Athletic Wigan Athletic
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Josh Magennis Forward 1 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.09
15 Jason Kerr Trung vệ 2 1 0 56 49 87.5% 0 1 67 6.66
5 Zeze Steven Sessegnon Hậu vệ cánh phải 0 0 1 67 55 82.09% 3 1 90 6.61
18 Jonny Smith Tiền vệ công 2 2 1 22 16 72.73% 6 0 40 7.84
3 Tom Pearce Defender 2 0 4 65 53 81.54% 6 1 96 7.17
23 Charlie Kelman Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 7 6.23
1 Sam Tickle Thủ môn 0 0 0 41 24 58.54% 0 1 49 6.12
10 Thelo Aasgaard Tiền vệ công 1 0 1 43 38 88.37% 1 1 53 6.66
21 Scott Smith Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 25 6.5
8 Matthew Smith Midfielder 0 0 0 84 78 92.86% 2 0 98 6.39
22 Chris Sze Forward 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 16 6.1
26 Babajide Adeeko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 30 85.71% 0 0 41 6.38
6 Charlie Hughes Defender 2 1 0 105 87 82.86% 0 2 118 7.66
17 Martial Godo Forward 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 37 5.93
4 Liam Morrison Defender 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 16 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ