Vòng 13
21:00 ngày 04/02/2024
Liverpool Nữ
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Tottenham Hotspur Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
0.90
O 2.75
0.95
U 2.75
0.83
1
2.36
X
3.02
2
2.39
Hiệp 1
+0
0.90
-0
0.90
O 1
0.73
U 1
1.08

Diễn biến chính

Liverpool Nữ Liverpool Nữ
Phút
Tottenham Hotspur  Nữ Tottenham Hotspur Nữ
29'
match yellow.png Thomas M.
71'
match goal 0 - 1 Ildhusoy C.
Kiến tạo: Thomas M.
88'
match yellow.png Wang Shuang
89'
match yellow.png Charlotte Grant
90'
match yellow.png Graham K.
Hobinger M. T. 1 - 1
Kiến tạo: Lawley M.
match goal
90'
90'
match yellow.png Jessica Naz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Liverpool Nữ Liverpool Nữ
Tottenham Hotspur  Nữ Tottenham Hotspur Nữ
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
5
11
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
446
 
Số đường chuyền
 
474
73%
 
Chuyền chính xác
 
76%
9
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
16
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Đánh chặn
 
7
32
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
14
86
 
Pha tấn công
 
68
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
47% Kiểm soát bóng 48.67%
8.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 0.9
4 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 1.9
4.8 Sút trúng cầu môn 3.4
48% Kiểm soát bóng 46.9%
7.6 Phạm lỗi 6.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Liverpool Nữ (26trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur Nữ (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
2
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
4
1
1
HT-B/FT-B
4
4
3
4