Vòng 28
03:00 ngày 29/02/2024
Livingston
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 0)
Motherwell
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.88
O 2.25
0.99
U 2.25
0.89
1
2.75
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.80
O 1
1.15
U 1
0.73

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Motherwell Motherwell
Tete Yengi 1 - 0 match goal
3'
46'
match change Jackson Valencia Mosquera
Ra sân: Davor Zdravkovski
49'
match goal 1 - 1 Sam Nicholson
Kiến tạo: Stephen Odonnell
Michael McGovern
Ra sân: Shamal George
match change
57'
Cristian Montano
Ra sân: Daniel Mackay
match change
65'
Michael Devlin
Ra sân: Sean Kelly
match change
65'
71'
match goal 1 - 2 Blair Spittal
74'
match yellow.png Dan Casey
Andrew Shinnie
Ra sân: Jason Holt
match change
77'
Kurtis Guthrie
Ra sân: Jon Nouble
match change
78'
87'
match goal 1 - 3 Jackson Valencia Mosquera
Kiến tạo: Thelonius Bair
87'
match change Georgie Gent
Ra sân: Sam Nicholson
Tete Yengi match yellow.png
90'
90'
match change Jonathan Obika
Ra sân: Thelonius Bair
90'
match change Shane Blaney
Ra sân: Adam Devine

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Motherwell Motherwell
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
331
 
Số đường chuyền
 
486
63%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
48
21
 
Đánh đầu thành công
 
29
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
2
20
 
Ném biên
 
27
20
 
Cản phá thành công
 
12
3
 
Thử thách
 
2
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
92
 
Pha tấn công
 
130
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Cristian Montano
28
Kurtis Guthrie
5
Michael Devlin
22
Andrew Shinnie
23
Michael McGovern
20
Mohammed Sangare
40
Samson Lawal
10
Stephen Kelly
16
Steven Bradley
Livingston Livingston 4-4-2
3-4-2-1 Motherwell Motherwell
1
George
24
Kelly
21
Nottingh...
6
Obileye
12
Brandon
19
Nouble
18
Holt
4
Carson
11
Mackay
9
Anderson
33
Yengi
1
Kelly
16
McGinn
5
Mugabi
15
Casey
2
Odonnell
38
Miller
17
Zdravkov...
21
Devine
19
Nicholso...
7
Spittal
14
Bair

Substitutes

20
Shane Blaney
9
Jonathan Obika
3
Georgie Gent
28
Jackson Valencia Mosquera
29
Callan Elliot
13
Aston Oxborough
37
Dylan Wells
18
Oliver Shaw
30
Mark Ferrie
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Cristian Montano 3
Kurtis Guthrie 28
Michael Devlin 5
Andrew Shinnie 22
Michael McGovern 23
Mohammed Sangare 20
Samson Lawal 40
Stephen Kelly 10
Steven Bradley 16
Livingston Motherwell
20 Shane Blaney
9 Jonathan Obika
3 Georgie Gent
28 Jackson Valencia Mosquera
29 Callan Elliot
13 Aston Oxborough
37 Dylan Wells
18 Oliver Shaw
30 Mark Ferrie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
42.67% Kiểm soát bóng 48%
15 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 1.6
2.8 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 1.5
3.3 Sút trúng cầu môn 4.5
38.8% Kiểm soát bóng 44%
13.4 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (43trận)
Chủ Khách
Motherwell (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
4
4
HT-H/FT-T
3
5
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
6
1
4
5
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
3
0
2
0
HT-B/FT-B
4
3
4
3

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jason Holt Midfielder 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 19 6.42
6 Stephen Ayo Obileye Defender 0 0 0 13 6 46.15% 0 1 16 5.96
24 Sean Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 11 55% 0 1 26 5.97
19 Jon Nouble Tiền vệ công 0 0 2 8 7 87.5% 2 0 18 6.55
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 15 5 33.33% 0 0 17 6.18
9 Bruce Anderson Forward 1 0 1 5 4 80% 0 0 10 6.39
12 Jamie Brandon Defender 0 0 0 13 7 53.85% 1 0 21 6.15
11 Daniel Mackay Forward 3 1 0 8 5 62.5% 1 1 21 6.4
21 Michael Nottingham Defender 0 0 0 25 14 56% 1 1 36 6.02
4 David Carson Tiền vệ trụ 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 21 6.13
33 Tete Yengi 4 2 0 17 12 70.59% 0 4 31 7.86

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Stephen Odonnell Defender 1 1 2 30 20 66.67% 5 2 45 7.26
19 Sam Nicholson Tiền vệ trái 1 1 0 18 17 94.44% 1 1 34 6.91
7 Blair Spittal Midfielder 2 0 3 28 20 71.43% 6 1 41 6.84
16 Paul McGinn Defender 0 0 0 49 41 83.67% 1 2 59 6.2
5 Bevis Mugabi Defender 2 0 1 38 32 84.21% 0 4 44 6.82
1 Liam Kelly Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 22 6.05
17 Davor Zdravkovski Midfielder 1 0 0 35 29 82.86% 0 1 41 6.01
14 Thelonius Bair Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 5.97
15 Dan Casey Defender 2 1 0 54 45 83.33% 0 3 68 6.56
28 Jackson Valencia Mosquera 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.1
21 Adam Devine Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 26 86.67% 4 0 38 6.26
38 Lennon Miller Midfielder 2 0 0 41 35 85.37% 0 1 49 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ