Vòng 26
22:00 ngày 17/02/2024
Livingston
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Saint Mirren
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.96
O 2
0.86
U 2
1.00
1
3.25
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.75
O 0.75
0.82
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Livingston Livingston
Phút
Saint Mirren Saint Mirren
Tete Yengi 1 - 0 match goal
45'
46'
match change Lewis Jamieson
Ra sân: James Scott
Michael Devlin
Ra sân: Andrew Shinnie
match change
66'
68'
match yellow.png Caolan Stephen Boyd-Munce
69'
match change Keanu Baccus
Ra sân: Hyeok Kyu Kwon
69'
match change Olutoyosi Tajudeen Olusanya
Ra sân: Greg Kiltie
75'
match var Olutoyosi Tajudeen Olusanya Penalty awarded
77'
match hong pen Mikael Mandron
83'
match change Jaden Brown
Ra sân: Elvis Bwomono
Daniel Mackay
Ra sân: Stephen Kelly
match change
83'
Kurtis Guthrie
Ra sân: Tete Yengi
match change
88'
Jamie Brandon match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Livingston Livingston
Saint Mirren Saint Mirren
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
7
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
270
 
Số đường chuyền
 
446
56%
 
Chuyền chính xác
 
74%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
52
 
Đánh đầu
 
66
32
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
41
14
 
Cản phá thành công
 
8
1
 
Thử thách
 
4
62
 
Pha tấn công
 
143
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Kurtis Guthrie
5
Michael Devlin
11
Daniel Mackay
40
Samson Lawal
9
Bruce Anderson
24
Sean Kelly
23
Michael McGovern
35
Calan Ledingham
36
Sam Culbert
Livingston Livingston 4-3-3
3-4-3 Saint Mirren Saint Mirren
1
George
20
Sangare
6
Obileye
21
Nottingh...
12
Brandon
18
Holt
4
Carson
22
Shinnie
10
Kelly
33
Yengi
19
Nouble
1
Hemming
22
Fraser
13
Gogic
18
Dunne
42
Bwomono
16
Kwon
15
Boyd-Mun...
3
Tanser
14
Scott
9
Mandron
11
Kiltie

Substitutes

17
Keanu Baccus
20
Olutoyosi Tajudeen Olusanya
21
Jaden Brown
24
Lewis Jamieson
27
Peter Urminsky
5
Richard Taylor
8
Ryan Flynn
33
Evan Mooney
37
Callum Penman
Đội hình dự bị
Livingston Livingston
Kurtis Guthrie 28
Michael Devlin 5
Daniel Mackay 11
Samson Lawal 40
Bruce Anderson 9
Sean Kelly 24
Michael McGovern 23
Calan Ledingham 35
Sam Culbert 36
Livingston Saint Mirren
17 Keanu Baccus
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya
21 Jaden Brown
24 Lewis Jamieson
27 Peter Urminsky
5 Richard Taylor
8 Ryan Flynn
33 Evan Mooney
37 Callum Penman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2
42.67% Kiểm soát bóng 40%
15 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
2.1 Bàn thua 1.8
2.8 Phạt góc 5.2
2.2 Thẻ vàng 1.1
3.3 Sút trúng cầu môn 3.1
38.8% Kiểm soát bóng 48.9%
13.4 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Livingston (43trận)
Chủ Khách
Saint Mirren (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
8
4
HT-H/FT-T
3
5
3
5
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
6
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
2
HT-B/FT-B
4
3
6
3

Livingston Livingston
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Michael Devlin Defender 1 0 0 3 1 33.33% 0 1 4 6.29
22 Andrew Shinnie Midfielder 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 24 6.38
18 Jason Holt Midfielder 0 0 0 30 19 63.33% 0 2 44 6.74
6 Stephen Ayo Obileye Defender 1 1 0 31 18 58.06% 0 10 47 7.92
28 Kurtis Guthrie Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
19 Jon Nouble Tiền vệ công 1 0 0 16 10 62.5% 2 1 36 7.09
1 Shamal George Thủ môn 0 0 0 39 17 43.59% 0 1 46 8.1
12 Jamie Brandon Defender 0 0 1 21 13 61.9% 2 2 40 7.07
11 Daniel Mackay Forward 0 0 1 1 1 100% 2 0 6 6.17
21 Michael Nottingham Defender 0 0 1 28 16 57.14% 0 4 50 7.79
20 Mohammed Sangare Defender 0 0 1 24 12 50% 3 2 54 7.82
4 David Carson Tiền vệ trụ 0 0 0 26 15 57.69% 0 0 30 5.95
10 Stephen Kelly Midfielder 2 1 0 19 11 57.89% 2 0 35 6.69
33 Tete Yengi 2 1 0 13 5 38.46% 1 4 35 7.24

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Defender 1 0 0 53 39 73.58% 1 2 79 6.47
18 Charles Dunne Hậu vệ cánh trái 1 0 1 42 33 78.57% 0 9 64 7.07
9 Mikael Mandron Forward 3 1 3 29 22 75.86% 1 5 43 6.03
13 Alexandros Gogic Defender 1 0 0 51 41 80.39% 0 2 64 6.64
3 Scott Tanser Defender 2 0 0 47 37 78.72% 10 2 76 6.22
11 Greg Kiltie Tiền vệ công 3 1 2 20 19 95% 9 0 41 6.25
14 James Scott Tiền vệ công 0 0 0 11 9 81.82% 0 2 16 6.07
17 Keanu Baccus Midfielder 1 0 0 11 7 63.64% 1 0 15 6.02
21 Jaden Brown Defender 0 0 0 2 1 50% 1 0 7 5.94
42 Elvis Bwomono Trung vệ 0 0 0 38 24 63.16% 3 2 56 5.93
16 Hyeok Kyu Kwon Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 35 24 68.57% 0 1 41 6
24 Lewis Jamieson Tiền đạo cắm 1 0 2 15 13 86.67% 5 0 24 6.13
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Midfielder 4 1 3 57 44 77.19% 10 2 82 7.02
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 1 0 39 6.37
20 Olutoyosi Tajudeen Olusanya Forward 0 0 0 2 0 0% 0 1 7 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ