Vòng 28
17:30 ngày 14/04/2024
LKS Lodz
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Radomiak Radom 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.79
-0.5
1.03
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
3.20
X
3.25
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.19
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

LKS Lodz LKS Lodz
Phút
Radomiak Radom Radomiak Radom
Rahil Mammadov match yellow.png
10'
Kay Tejan 1 - 0
Kiến tạo: Dani Ramirez
match goal
19'
Piotr Janczukowicz match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Rafal Wolski
49'
match goal 1 - 1 Jardel
Kiến tạo: Rafal Wolski
Kay Tejan 2 - 1
Kiến tạo: Michal Mokrzycki
match goal
55'
57'
match yellow.pngmatch red Rafal Wolski
Engjell Hoti 3 - 1
Kiến tạo: Piotr Janczukowicz
match goal
71'
90'
match goal 3 - 2 Guilherme
Kiến tạo: Dawid Abramowicz
Dawid Arndt match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LKS Lodz LKS Lodz
Radomiak Radom Radomiak Radom
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
10
7
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
15
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
283
 
Số đường chuyền
 
165
6
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
6
4
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
1
6
 
Thử thách
 
4
82
 
Pha tấn công
 
78
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 3.67
3 Phạt góc 6.33
3.33 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 5.33
48.67% Kiểm soát bóng 54.33%
8.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
2.5 Bàn thua 2.2
3.9 Phạt góc 4.7
2.7 Thẻ vàng 2.9
3.9 Sút trúng cầu môn 4.9
47.5% Kiểm soát bóng 43.7%
11.8 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LKS Lodz (32trận)
Chủ Khách
Radomiak Radom (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
12
4
7
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
5
1
5
3