Vòng 25
21:00 ngày 17/03/2024
LKS Lodz
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Rakow Czestochowa
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.88
-1
1.02
O 2.5
0.83
U 2.5
0.83
1
5.25
X
3.90
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.08
-0.25
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

LKS Lodz LKS Lodz
Phút
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
Husein Balic match yellow.png
42'
Rahil Mammadov Penalty awarded match var
67'
Dani Ramirez 1 - 0 match pen
69'
Aleksander Bobek match yellow.png
74'
Antoni Mlynarczyk match yellow.png
83'
Kay Tejan match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 1 Giannis Papanikolaou
90'
match yellow.png Giannis Papanikolaou
90'
match yellow.png Vladyslav Kochergin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

LKS Lodz LKS Lodz
Rakow Czestochowa Rakow Czestochowa
3
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
31
1
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Sút ra ngoài
 
24
6
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
324
 
Số đường chuyền
 
497
16
 
Phạm lỗi
 
7
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
6
 
Cứu thua
 
0
30
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
13
2
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
17
68
 
Pha tấn công
 
107
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 7.67
3.33 Thẻ vàng 3
5.67 Sút trúng cầu môn 5
48.67% Kiểm soát bóng 55.67%
8.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
2.5 Bàn thua 1
3.9 Phạt góc 6
2.7 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 4.8
47.5% Kiểm soát bóng 52.7%
11.8 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LKS Lodz (32trận)
Chủ Khách
Rakow Czestochowa (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
12
8
7
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
0
1
5
HT-B/FT-H
1
0
5
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
5
1
3
2