Vòng 24
23:30 ngày 13/04/2024
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 0)
CSKA Moscow
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.02
-0
0.86
O 2.5
0.88
U 2.5
1.00
1
2.61
X
3.55
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
Maksim Glushenkov match yellow.png
24'
Ilya Samoshnikov 1 - 0
Kiến tạo: Maksim Glushenkov
match goal
44'
53'
match goal 1 - 1 Tamerlan Musaev
Kiến tạo: Abbosbek Fayzullayev
54'
match change Fedor Chalov
Ra sân: Victor Alejandro Davila Zavala
Maksim Glushenkov 2 - 1 match goal
56'
Goal Disallowed match var
62'
Lucas Fasson 3 - 1
Kiến tạo: Maksim Glushenkov
match goal
65'
Nair Tiknizyan
Ra sân: Sergey Pinyaev
match change
75'
Artem Dzyuba
Ra sân: Anton Miranchuk
match change
75'
78'
match change Anton Zabolotnyi
Ra sân: Khellven Douglas Silva Oliveira
79'
match goal 3 - 2 Anton Zabolotnyi
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Maksim Glushenkov
match change
82'
Mario Mitaj
Ra sân: Artem Karpukas
match change
82'
86'
match goal 3 - 3 Ilya Agapov
Kiến tạo: Tamerlan Musaev
Mario Mitaj match yellow.png
90'
Lucas Fasson match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
CSKA Moscow CSKA Moscow
9
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
3
7
 
Sút Phạt
 
11
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
432
 
Số đường chuyền
 
344
81%
 
Chuyền chính xác
 
78%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
2
18
 
Ném biên
 
13
18
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
77
 
Pha tấn công
 
83
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Mario Mitaj
7
Artem Dzyuba
17
Rifat Zhemaletdinov
71
Nair Tiknizyan
97
Said Hamulic
53
Daniil Khudyakov
8
Vladislav Sarveli
23
Mikhail Shchetinin
27
Vadim Rakov
83
Alexey Batrakov
4
Stanislav Magkeev
99
Timur Suleymanov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
3-4-3 CSKA Moscow CSKA Moscow
22
Lantrato...
45
Silyanov
3
Fasson
85
Morozov
24
Nenakhov
93
Karpukas
6
Barinov
11
Miranchu...
77
Samoshni...
9
Pinyaev
15
Glushenk...
35
Akinfeev
5
Zdjelar
27
Barbosa
77
Agapov
2
Oliveira
10
Oblyakov
88
Mendez
22
Gajic
21
Fayzulla...
11
Musaev
7
Zavala

Substitutes

91
Anton Zabolotnyi
9
Fedor Chalov
14
Kirill Nababkin
17
Kirill Glebov
31
Matvey Kislyak
68
Mikhail Ryadno
49
Vladislav Torop
86
Vladimir Shaykhutdinov
90
Matvey Lukin
19
Sid Ahmed Aissaoui
96
Amirhossein Reyvandi
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Mario Mitaj 21
Artem Dzyuba 7
Rifat Zhemaletdinov 17
Nair Tiknizyan 71
Said Hamulic 97
Daniil Khudyakov 53
Vladislav Sarveli 8
Mikhail Shchetinin 23
Vadim Rakov 27
Alexey Batrakov 83
Stanislav Magkeev 4
Timur Suleymanov 99
Lokomotiv Moscow CSKA Moscow
91 Anton Zabolotnyi
9 Fedor Chalov
14 Kirill Nababkin
17 Kirill Glebov
31 Matvey Kislyak
68 Mikhail Ryadno
49 Vladislav Torop
86 Vladimir Shaykhutdinov
90 Matvey Lukin
19 Sid Ahmed Aissaoui
96 Amirhossein Reyvandi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 1.67
8.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
62.67% Kiểm soát bóng 53%
11.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.1
6.7 Phạt góc 5.1
3.2 Thẻ vàng 1.6
5.5 Sút trúng cầu môn 5.3
51.7% Kiểm soát bóng 48.8%
8.9 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (35trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
1
HT-H/FT-T
4
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
3
0
1
2
HT-H/FT-H
4
5
2
6
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
0
1
1
3

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 0 0 0 21 18 85.71% 2 1 26 6.36
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 7 7 100% 0 0 15 6.95
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 23 88.46% 1 0 31 6.44
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 44 6.5
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 0 0 1 10 7 70% 1 0 20 6.32
77 Ilya Samoshnikov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 0 0 9 6.03
3 Lucas Fasson Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 1 55 6.96
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 20 6.2
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 2 2 0 10 7 70% 3 1 23 6.78
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 14 12 85.71% 0 0 18 6.46
85 Evgeni Morozov Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 0 49 6.4

CSKA Moscow CSKA Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Igor Akinfeev Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.72
5 Sasa Zdjelar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 24 6.61
27 Moises Roberto Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 16 6.38
22 Milan Gajic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 0 22 6.57
7 Victor Alejandro Davila Zavala Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.16
10 Ivan Oblyakov Tiền vệ công 1 0 2 18 15 83.33% 0 0 21 6.42
88 Victor Mendez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 12 6.27
77 Ilya Agapov Trung vệ 0 0 0 17 12 70.59% 0 0 21 6.41
2 Khellven Douglas Silva Oliveira Defender 0 0 0 9 7 77.78% 2 0 17 6.23
11 Tamerlan Musaev Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.05
21 Abbosbek Fayzullayev Cánh phải 1 1 1 12 8 66.67% 5 0 23 6.54

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ