Vòng 20
23:30 ngày 18/03/2023
Lokomotiv Moscow 1
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
FC Krasnodar 1
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Trong lành, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.89
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.15
X
3.50
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.72
-0
1.19
O 1
0.74
U 1
1.16

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
FC Krasnodar FC Krasnodar
16'
match yellow.png Moses David Cobnan
Igor Smolnikov match yellow.png
21'
29'
match goal 0 - 1 Junior Alonso
Kiến tạo: Eduard Spertsyan
39'
match goal 0 - 2 Jhon Cordoba
Artem Karpukas match yellow.png
43'
Artem Dzyuba match hong pen
45'
Nayair Tiknizyan match yellow.png
45'
Sergey Pinyaev No penalty (VAR xác nhận) match var
45'
Rifat Zhemaletdinov
Ra sân: Francois Kamano
match change
46'
Maksim Glushenkov
Ra sân: Anton Miranchuk
match change
46'
Sergey Volkov(OW) 1 - 2 match phan luoi
47'
Maksim Glushenkov 2 - 2
Kiến tạo: Artem Dzyuba
match goal
51'
56'
match yellow.png Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Rifat Zhemaletdinov match yellow.png
61'
63'
match yellow.pngmatch red Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Artem Dzyuba 3 - 2 match goal
65'
66'
match yellow.png Jhon Cordoba
68'
match change Aleksandr Chernikov
Ra sân: Mihajlo Banjac
68'
match change Sergey Petrov
Ra sân: Moses David Cobnan
Igor Smolnikov match yellow.pngmatch red
72'
Dmitry Zhivoglyadov
Ra sân: Artem Karpukas
match change
74'
80'
match change Joao Pedro Fortes Bachiessa
Ra sân: Olakunle Olusegun
Mikhail Shchetinin
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
match change
84'
85'
match change Nikita Krivtsov
Ra sân: Kady Iuri Borges Malinowski
Mikhail Shchetinin match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
FC Krasnodar FC Krasnodar
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
313
 
Số đường chuyền
 
502
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
18
5
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
9
13
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
88
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Dmitry Zhivoglyadov
17
Rifat Zhemaletdinov
15
Maksim Glushenkov
43
Mikhail Shchetinin
12
Mario Mitaj
9
Ivan Ignatyev
53
Daniil Khudyakov
69
Daniil Kulikov
5
Konstantin Maradishvili
27
Vadim Rakov
51
Timofey
59
Egor Pogostnov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
4-3-3 FC Krasnodar FC Krasnodar
22
Lantrato...
71
Tiknizya...
20
Kuzmiche...
30
Conti
8
Smolniko...
93
Karpukas
6
Barinov
19
Pinyaev
11
Miranchu...
25
Kamano
7
Dzyuba
1
Agkatsev
82
Volkov
31
Pantalea...
4
Alonso
6
Zambrano
20
Malinows...
14
Banjac
10
Spertsya...
90
Cobnan
9
Cordoba
40
Olusegun

Substitutes

8
Aleksandr Chernikov
98
Sergey Petrov
88
Nikita Krivtsov
19
Joao Pedro Fortes Bachiessa
16
Kevin Pina
7
Ilzat Akhmetov
39
Matvei Safonov
84
Vyacheslav Litvinov
80
Egor Sorokin
32
Dmitri Pivovarov
73
Mikhail Shtepa
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Dmitry Zhivoglyadov 2
Rifat Zhemaletdinov 17
Maksim Glushenkov 15
Mikhail Shchetinin 43
Mario Mitaj 12
Ivan Ignatyev 9
Daniil Khudyakov 53
Daniil Kulikov 69
Konstantin Maradishvili 5
Vadim Rakov 27
Timofey 51
Egor Pogostnov 59
Lokomotiv Moscow FC Krasnodar
8 Aleksandr Chernikov
98 Sergey Petrov
88 Nikita Krivtsov
19 Joao Pedro Fortes Bachiessa
16 Kevin Pina
7 Ilzat Akhmetov
39 Matvei Safonov
84 Vyacheslav Litvinov
80 Egor Sorokin
32 Dmitri Pivovarov
73 Mikhail Shtepa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
8.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6.67
64.33% Kiểm soát bóng 56.67%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 4.7
3.4 Thẻ vàng 2.6
4.7 Sút trúng cầu môn 4.6
46.7% Kiểm soát bóng 38.3%
7.9 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ Khách
FC Krasnodar (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
7
4
HT-H/FT-T
4
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
0
1
1
HT-H/FT-H
4
5
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
0
1
1
2

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Artem Dzyuba Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 5.74
8 Igor Smolnikov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 13 81.25% 1 1 24 5.97
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 1 0 1 19 15 78.95% 2 0 27 5.96
25 Francois Kamano Cánh trái 2 0 0 13 11 84.62% 0 0 22 5.98
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 5.54
30 German Conti Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 22 5.96
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 21 6.17
71 Nayair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 26 6.2
20 Ivan Kuzmichev Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 20 5.92
19 Sergey Pinyaev Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 0 0 17 5.74
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 26 5.81

FC Krasnodar FC Krasnodar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jhon Cordoba Tiền đạo cắm 3 1 2 14 11 78.57% 0 0 21 7.54
6 Cristian Leonel Ramirez Zambrano Hậu vệ cánh trái 0 0 2 24 21 87.5% 2 0 27 6.82
4 Junior Alonso Trung vệ 1 1 0 30 26 86.67% 0 0 34 7.59
20 Kady Iuri Borges Malinowski Tiền vệ công 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 26 6.84
31 Kaio Fernando da Silva Pantaleao Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 41 6.9
14 Mihajlo Banjac Tiền vệ trụ 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 28 6.55
1 Stanislav Agkatsev Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 22 6.51
10 Eduard Spertsyan Tiền vệ công 1 0 1 17 15 88.24% 2 0 27 7.62
40 Olakunle Olusegun Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 6.18
82 Sergey Volkov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 32 6.44
90 Moses David Cobnan Midfielder 2 0 1 9 3 33.33% 0 0 15 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ