Vòng 20
20:30 ngày 10/03/2024
Lokomotiv Moscow 1
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
FK Sochi 1
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.90
O 2.5
0.93
U 2.5
0.95
1
1.77
X
3.85
2
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.77
O 1
0.87
U 1
0.99

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
FK Sochi FK Sochi
Rifat Zhemaletdinov 1 - 0 match goal
2'
4'
match goal 1 - 1 Artur Yusupov Rimovich
Kiến tạo: Martin Kramaric
20'
match yellow.png Jurij Medvedev
Artem Karpukas match yellow.png
28'
40'
match change Kirill Kravtsov
Ra sân: Artur Yusupov Rimovich
Maksim Glushenkov 2 - 1
Kiến tạo: Nair Tiknizyan
match goal
42'
46'
match change Kirill Zaika
Ra sân: Jurij Medvedev
Dmitriy Barinov match yellow.png
47'
51'
match goal 2 - 2 Marcelo Alves Santos
Kiến tạo: Martin Kramaric
Artem Karpukas match yellow.pngmatch red
52'
Artem Dzyuba
Ra sân: Timur Suleymanov
match change
56'
Mario Mitaj
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
match change
56'
65'
match yellow.png Ignacio Saavedra
65'
match change Yahia Attiat-Allah
Ra sân: Aleksey Sutormin
65'
match change Nikita Aleksandrovich Burmistrov
Ra sân: Artem Makarchuk
Sergey Pinyaev
Ra sân: Maksim Nenakhov
match change
70'
75'
match red Sergio Duvan Cordova Lezama
78'
match change Saúl Guarirapa
Ra sân: Aleksandar Jukic
Anton Miranchuk
Ra sân: Dmitriy Barinov
match change
84'
Sergey Pinyaev match yellow.png
90'
Sergey Pinyaev Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
FK Sochi FK Sochi
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
430
 
Số đường chuyền
 
443
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
14
14
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
15
7
 
Cản phá thành công
 
10
5
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
74
 
Pha tấn công
 
55
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Mario Mitaj
7
Artem Dzyuba
11
Anton Miranchuk
9
Sergey Pinyaev
97
Said Hamulic
4
Stanislav Magkeev
53
Daniil Khudyakov
8
Vladislav Sarveli
23
Mikhail Shchetinin
83
Alexey Batrakov
45
Aleksandr Silyanov
3
Lucas Fasson
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
4-3-3 FK Sochi FK Sochi
22
Lantrato...
77
Samoshni...
85
Morozov
5
Nyamsi
24
Nenakhov
93
Karpukas
6
Barinov
71
Tiknizya...
17
Zhemalet...
15
Glushenk...
99
Suleyman...
12
Zabolotn...
71
Medvedev
3
Drkusic
33
Santos
17
Makarchu...
77
Jukic
21
Saavedra
6
Rimovich
19
Sutormin
10
Lezama
7
Kramaric

Substitutes

18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
14
Kirill Kravtsov
27
Kirill Zaika
23
Saúl Guarirapa
25
Yahia Attiat-Allah
24
Miguel Silveira dos Santos
34
Timofey Margasov
1
Maksim Rudakov
4
Vyacheslav Litvinov
2
Dmitriy Chistyakov
5
Victorien Angban
69
Danil Anosov
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Mario Mitaj 21
Artem Dzyuba 7
Anton Miranchuk 11
Sergey Pinyaev 9
Said Hamulic 97
Stanislav Magkeev 4
Daniil Khudyakov 53
Vladislav Sarveli 8
Mikhail Shchetinin 23
Alexey Batrakov 83
Aleksandr Silyanov 45
Lucas Fasson 3
Lokomotiv Moscow FK Sochi
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov
14 Kirill Kravtsov
27 Kirill Zaika
23 Saúl Guarirapa
25 Yahia Attiat-Allah
24 Miguel Silveira dos Santos
34 Timofey Margasov
1 Maksim Rudakov
4 Vyacheslav Litvinov
2 Dmitriy Chistyakov
5 Victorien Angban
69 Danil Anosov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 1.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
64.33% Kiểm soát bóng 59.33%
11 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.3
5.7 Phạt góc 4.6
3.4 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
46.7% Kiểm soát bóng 39.6%
7.9 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (34trận)
Chủ Khách
FK Sochi (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
3
7
HT-H/FT-T
4
0
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
2
1
HT-H/FT-H
4
5
2
2
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
0
HT-B/FT-B
0
1
3
2

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Artem Dzyuba Forward 2 0 2 9 4 44.44% 1 4 14 6.31
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 2 0 11 5.97
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 27 5.63
17 Rifat Zhemaletdinov Tiền vệ công 1 1 0 12 9 75% 2 1 19 7
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 45 6.19
5 Gerzino Nyamsi Trung vệ 1 1 0 41 39 95.12% 0 2 49 6.65
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 26 81.25% 3 0 49 6.14
71 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 20 80% 2 1 41 6.52
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 3 2 0 35 17 48.57% 4 0 53 7.51
77 Ilya Samoshnikov Hậu vệ cánh trái 2 1 1 44 28 63.64% 5 1 76 6.75
99 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 0 0 0 16 11 68.75% 0 3 25 6.6
21 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 19 86.36% 1 0 27 6.22
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 2 1 0 12 10 83.33% 1 0 20 6.27
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 26 86.67% 0 0 34 4.84
85 Evgeni Morozov Trung vệ 0 0 0 58 48 82.76% 0 1 65 6.02

FK Sochi FK Sochi
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Artur Yusupov Rimovich Tiền vệ trụ 1 1 2 11 11 100% 0 0 16 7.26
18 Nikita Aleksandrovich Burmistrov Cánh phải 1 0 0 4 1 25% 0 0 7 6.04
12 Nikolay Zabolotny Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 34 6.09
7 Martin Kramaric Cánh trái 2 0 4 26 22 84.62% 2 0 43 7.86
19 Aleksey Sutormin Cánh phải 1 0 0 18 14 77.78% 1 0 28 6.35
27 Kirill Zaika Hậu vệ cánh phải 0 0 1 22 19 86.36% 2 0 36 6.63
10 Sergio Duvan Cordova Lezama Tiền đạo cắm 1 0 0 16 11 68.75% 0 1 29 5.48
71 Jurij Medvedev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 17 70.83% 1 1 34 5.94
3 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 69 55 79.71% 0 4 89 6.98
77 Aleksandar Jukic Tiền vệ trụ 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 38 6.54
21 Ignacio Saavedra Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 49 36 73.47% 0 1 64 6.68
25 Yahia Attiat-Allah Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 3 0 18 6.06
23 Saúl Guarirapa 1 0 0 5 1 20% 0 0 7 5.95
17 Artem Makarchuk Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 27 77.14% 2 0 41 5.81
33 Marcelo Alves Santos Trung vệ 1 1 0 61 58 95.08% 0 0 77 7.37
14 Kirill Kravtsov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 31 25 80.65% 0 0 38 6.47

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ