Vòng 17
21:00 ngày 03/12/2023
Lokomotiv Moscow
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: Lokomotiv Moscow Stadium
Thời tiết: Tuyết rơi, -7℃~-6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.84
-0.5
1.04
O 3
1.14
U 3
0.75
1
3.15
X
3.60
2
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.12
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Mikhail Kerzhakov(OW) 1 - 0 match phan luoi
8'
41'
match goal 1 - 1 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Strahinja Erakovic
Anton Miranchuk
Ra sân: Artem Karpukas
match change
56'
Maksim Glushenkov 2 - 1
Kiến tạo: Anton Miranchuk
match goal
59'
Sergey Pinyaev match yellow.png
63'
Maksim Nenakhov match yellow.png
70'
71'
match change Gustavo Mantuan
Ra sân: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
71'
match change Mario Figueira Fernandes
Ra sân: Wilson Isidor
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Maksim Glushenkov
match change
78'
Ilya Samoshnikov
Ra sân: Sergey Pinyaev
match change
78'
81'
match change Andrey Mostovoy
Ra sân: Daniil Krugovoy
Konstantin Maradishvili match yellow.png
83'
Nair Tiknizyan 3 - 1
Kiến tạo: Artem Dzyuba
match goal
88'
90'
match yellow.png Strahinja Erakovic
Timur Suleymanov
Ra sân: Nair Tiknizyan
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
11
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
300
 
Số đường chuyền
 
508
70%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
0
14
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
16
13
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
65
 
Pha tấn công
 
82
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Timur Suleymanov
11
Anton Miranchuk
5
Konstantin Maradishvili
77
Ilya Samoshnikov
69
Daniil Kulikov
59
Egor Pogostnov
53
Daniil Khudyakov
8
Vladislav Sarveli
20
Ivan Kuzmichev
94
Dmitri Rybchinskiy
1
Guilherme Alvin Marinato
17
Rifat Zhemaletdinov
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow 4-2-3-1
5-3-2 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
22
Lantrato...
45
Silyanov
3
Fasson
85
Morozov
24
Nenakhov
21
Mitaj
93
Karpukas
71
Tiknizya...
15
Glushenk...
9
Pinyaev
7
Dzyuba
41
Kerzhako...
4
Krugovoy
25
Erakovic
55
Prado
28
Alip
3
Melo
8
Silva
5
Teheran
11
Leonel
30
Cabezas
10
Isidor

Substitutes

31
Gustavo Mantuan
17
Andrey Mostovoy
6
Mario Figueira Fernandes
77
Robert Renan
21
Aleksandr Erokhin
2
Dmitriy Chistyakov
33
Ivan Sergeyev
19
Aleksey Sutormin
16
Denis Adamov
18
Aleksandr Kovalenko
1
Alexdaner Vasyutin
37
Du Queiroz
Đội hình dự bị
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Timur Suleymanov 99
Anton Miranchuk 11
Konstantin Maradishvili 5
Ilya Samoshnikov 77
Daniil Kulikov 69
Egor Pogostnov 59
Daniil Khudyakov 53
Vladislav Sarveli 8
Ivan Kuzmichev 20
Dmitri Rybchinskiy 94
Guilherme Alvin Marinato 1
Rifat Zhemaletdinov 17
Lokomotiv Moscow Zenit St. Petersburg
31 Gustavo Mantuan
17 Andrey Mostovoy
6 Mario Figueira Fernandes
77 Robert Renan
21 Aleksandr Erokhin
2 Dmitriy Chistyakov
33 Ivan Sergeyev
19 Aleksey Sutormin
16 Denis Adamov
18 Aleksandr Kovalenko
1 Alexdaner Vasyutin
37 Du Queiroz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 6.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
62.67% Kiểm soát bóng 65.67%
11.33 Phạm lỗi 6
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 0.7
6.7 Phạt góc 6.7
3.2 Thẻ vàng 1.2
5.5 Sút trúng cầu môn 5
51.7% Kiểm soát bóng 55.8%
8.9 Phạm lỗi 4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lokomotiv Moscow (35trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
9
2
HT-H/FT-T
4
0
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
3
0
0
1
HT-H/FT-H
4
5
3
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
0
1
1
4

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Artem Dzyuba Forward 0 0 1 14 9 64.29% 0 1 22 6.58
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 0 17 5.86
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 13 68.42% 1 1 32 6.16
71 Nair Tiknizyan Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 5 62.5% 0 1 20 6.54
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 1 1 1 9 5 55.56% 3 0 17 6.44
3 Lucas Fasson Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 23 6.2
45 Aleksandr Silyanov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 8 53.33% 0 1 28 6.62
21 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 24 6.62
9 Sergey Pinyaev Cánh trái 1 0 1 16 13 81.25% 0 0 21 6.3
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 15 6.05
85 Evgeni Morozov Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 17 6.27

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Mikhail Kerzhakov Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 15 5.69
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 36 6.33
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 21 95.45% 5 1 35 6.08
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 1 1 2 14 12 85.71% 0 1 18 7.08
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Tiền vệ công 1 1 0 36 30 83.33% 2 0 43 6.45
55 Rodrigo de Souza Prado Trung vệ 0 0 0 30 28 93.33% 0 2 37 6.46
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 2 0 1 28 23 82.14% 1 0 33 6.51
4 Daniil Krugovoy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 17 85% 1 0 31 6.12
28 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 2 39 6.3
10 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 2 0 0 6 2 33.33% 0 0 15 6.25
25 Strahinja Erakovic Trung vệ 1 0 1 32 25 78.13% 1 0 41 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ