Vòng 4
07:20 ngày 22/04/2024
Los Angeles Galaxy 1
Đã kết thúc 4 - 3 (3 - 1)
San Jose Earthquakes
Địa điểm: Dignity Health Sports Park
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.01
+1
0.89
O 3
1.00
U 3
0.88
1
1.60
X
4.45
2
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.11
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Joseph Paintsil match yellow.png
7'
Gabriel Fortes Chaves 1 - 0 match goal
14'
Joseph Paintsil Penalty awarded match var
21'
Joseph Paintsil 2 - 0 match pen
24'
Maya Yoshida 3 - 0
Kiến tạo: Joseph Paintsil
match goal
30'
32'
match goal 3 - 1 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
45'
match yellow.png Cristian Espinoza
46'
match change Jeremy Ebobisse
Ra sân: Preston Judd
54'
match yellow.png Carlos Armando Gruezo Arboleda
Riqui Puig 4 - 1
Kiến tạo: Gabriel Fortes Chaves
match goal
56'
57'
match change Jack Skahan
Ra sân: Niko Tsakiris
57'
match change Benjamin Kikanovic
Ra sân: Amahl Pellegrino
58'
match goal 4 - 2 Benjamin Kikanovic
Kiến tạo: Cristian Espinoza
Eriq Zavaleta
Ra sân: Martin Caceres
match change
61'
Mauricio Cuevas
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo
match change
65'
Diego Fagundez
Ra sân: Joseph Paintsil
match change
65'
65'
match yellow.png Vitor Costa de Brito
Eriq Zavaleta match red
70'
72'
match pen 4 - 3 Jeremy Ebobisse
Riqui Puig match yellow.png
74'
76'
match yellow.png Jack Skahan
77'
match change Alfredo Morales
Ra sân: Carlos Armando Gruezo Arboleda
Miguel Berry
Ra sân: Dejan Joveljic
match change
85'
Aguirre Daniel
Ra sân: Gabriel Fortes Chaves
match change
85'
87'
match change Ousseni Bouda
Ra sân: Vitor Costa de Brito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
3
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
17
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
5
14
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
586
 
Số đường chuyền
 
372
88%
 
Chuyền chính xác
 
85%
11
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu
 
17
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
8
15
 
Ném biên
 
15
10
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
100
 
Pha tấn công
 
81
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Eriq Zavaleta
19
Mauricio Cuevas
7
Diego Fagundez
37
Aguirre Daniel
27
Miguel Berry
35
Novak Micovic
14
John Nelson
18
Jonathan Perez
30
Gino Vivi
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 4-3-3
4-3-3 San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
77
McCarthy
3
Aude
22
Caceres
4
Yoshida
20
Cerrillo
10
Puig
5
Brugman
8
Delgado
11
Chaves
9
Joveljic
28
Paintsil
25
Story
29
Martinez
15
Beason
26
Oliveira
94
Brito
14
Yueill
7
Arboleda
30
Tsakiris
10
Espinoza
19
Judd
9
Pellegri...

Substitutes

11
Jeremy Ebobisse
16
Jack Skahan
28
Benjamin Kikanovic
6
Alfredo Morales
17
Ousseni Bouda
41
Emmanuel Ochoa
24
Daniel Munie
3
Paul Marie
2
Jamar Ricketts
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Eriq Zavaleta 15
Mauricio Cuevas 19
Diego Fagundez 7
Aguirre Daniel 37
Miguel Berry 27
Novak Micovic 35
John Nelson 14
Jonathan Perez 18
Gino Vivi 30
Los Angeles Galaxy San Jose Earthquakes
11 Jeremy Ebobisse
16 Jack Skahan
28 Benjamin Kikanovic
6 Alfredo Morales
17 Ousseni Bouda
41 Emmanuel Ochoa
24 Daniel Munie
3 Paul Marie
2 Jamar Ricketts

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 5.67
59.67% Kiểm soát bóng 48.67%
10.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 2.5
5.3 Phạt góc 5
1.5 Thẻ vàng 3.1
5.9 Sút trúng cầu môn 5.1
54.6% Kiểm soát bóng 44.8%
9.5 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (16trận)
Chủ Khách
San Jose Earthquakes (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
3
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
0

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Maya Yoshida Trung vệ 1 1 0 52 50 96.15% 0 2 53 7.3
22 Martin Caceres Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 0 25 6.4
5 Gaston Brugman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 30 88.24% 0 1 37 6.8
8 Marco Delgado Tiền vệ trụ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 30 6.6
77 John McCarthy Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 19 6.3
28 Joseph Paintsil Cánh phải 2 1 1 24 22 91.67% 2 0 36 7.7
9 Dejan Joveljic Tiền đạo cắm 0 0 3 11 8 72.73% 0 0 19 6.8
20 Edwin Javier Cerrillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 47 47 100% 0 0 50 6.6
10 Riqui Puig Tiền vệ trụ 1 1 0 46 37 80.43% 0 0 50 6.9
11 Gabriel Fortes Chaves Cánh phải 3 2 0 13 13 100% 2 0 21 7.3
3 Julian Aude Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 30 6.7

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Carlos Armando Gruezo Arboleda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.3
9 Amahl Pellegrino Cánh trái 0 0 0 9 8 88.89% 2 0 19 6.4
25 William Paul Yarbrough Story Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.3
29 Carlos Akapo Martinez Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 8 80% 0 0 19 6.2
10 Cristian Espinoza Cánh phải 2 1 0 11 6 54.55% 1 0 18 6.6
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 0 17 6.1
14 Jackson Yueill Tiền vệ trụ 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 31 6.4
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Trung vệ 1 1 0 19 18 94.74% 0 1 23 6.9
15 Tanner Beason Trung vệ 0 0 0 17 16 94.12% 0 0 20 6.3
19 Preston Judd Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.4
30 Niko Tsakiris Tiền vệ trụ 0 0 0 11 10 90.91% 1 0 16 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ