Vòng 6
03:00 ngày 04/03/2024
Los Chankas
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Sport Boys 1
Địa điểm:
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.97
+1
0.87
O 2.75
0.95
U 2.75
0.85
1
1.65
X
3.60
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.74
+0.25
1.11
O 1.25
1.11
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Los Chankas Los Chankas
Phút
Sport Boys Sport Boys
Diego Cesar Carabano Molero match yellow.png
13'
27'
match yellow.png Juan Gustavo Morales Coronado
34'
match yellow.png Maximiliano Javier Amondarain Colzada
40'
match yellow.png Cristian Carbajal
Marlon Ruidias match yellow.png
44'
1 - 0 match goal
45'
Joe Martinez match yellow.png
60'
63'
match red Facundo Mansilla
2 - 0 match goal
78'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Chankas Los Chankas
Sport Boys Sport Boys
4
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
3
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
302
 
Số đường chuyền
 
257
13
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
6
69
 
Pha tấn công
 
88
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 8.67
4.33 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 2.33
51.33% Kiểm soát bóng 53.33%
15.33 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1.7 Bàn thua 1.1
4.6 Phạt góc 5.6
2.3 Thẻ vàng 2.9
3.6 Sút trúng cầu môn 3
47.9% Kiểm soát bóng 46.9%
11.7 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Chankas (15trận)
Chủ Khách
Sport Boys (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
4
2
HT-H/FT-T
2
0
0
2
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0