Vòng 23
19:15 ngày 12/03/2023
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Cherno More Varna 1
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.87
+1.25
0.87
O 2.25
0.85
U 2.25
0.95
1
1.32
X
4.50
2
9.50
Hiệp 1
-0.5
0.93
+0.5
0.83
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Cherno More Varna Cherno More Varna
8'
match goal 0 - 1 Ismail Isa Mustafa
Kiến tạo: Alex Fernandez
Kiril Despodov 1 - 1
Kiến tạo: Igor Thiago Nascimento Rodrigues
match goal
20'
35'
match goal 1 - 2 Ismail Isa Mustafa
Kiến tạo: Alex Fernandez
36'
match yellow.png Rosen Stefanov
Gonzalo Avila Gordon match yellow.png
53'
54'
match yellow.png Mazire Soula
68'
match yellow.png Stefan Dimitrov Velev
69'
match yellow.png Vasil Panayotov
Kiril Despodov 2 - 2 match pen
73'
73'
match yellow.pngmatch red Vasil Panayotov
79'
match yellow.png Ivan Dyulgerov
Kiril Despodov 3 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Cherno More Varna Cherno More Varna
11
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Sút Phạt
 
10
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
1
 
Cứu thua
 
2
152
 
Pha tấn công
 
64
119
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2
7.67 Sút trúng cầu môn 4.33
54% Kiểm soát bóng 53.67%
6.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.2
0.5 Bàn thua 0.9
6.6 Phạt góc 5.8
1.2 Thẻ vàng 1.9
6.4 Sút trúng cầu môn 5.2
57.6% Kiểm soát bóng 54%
7.5 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (50trận)
Chủ Khách
Cherno More Varna (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
8
3
HT-H/FT-T
4
3
6
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
7
0
3
HT-B/FT-B
2
7
0
1