Vòng 1
21:45 ngày 28/04/2024
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 3 - 3 (0 - 2)
FK Levski Krumovgrad
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.97
+2
0.85
O 3
0.84
U 3
0.92
1
1.17
X
6.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
0.69
+0.75
1.07
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
FK Levski Krumovgrad FK Levski Krumovgrad
12'
match goal 0 - 1 Alexander Kolev
Kiến tạo: Serkan Yusein
26'
match goal 0 - 2 Serkan Yusein
Kiến tạo: Diego Raposo
Francisco Javier Hidalgo Gomez match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Momchil Tsvetanov
Rick Jhonatan Lima Morais 1 - 2
Kiến tạo: Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
match goal
49'
Olivier Verdon 2 - 2 match pen
56'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 3 - 2 match goal
75'
89'
match phan luoi 3 - 3 Anton Nedyalkov(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
FK Levski Krumovgrad FK Levski Krumovgrad
12
 
Phạt góc
 
5
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
16
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
9
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
8
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
7
120
 
Pha tấn công
 
92
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
9.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52.67% Kiểm soát bóng 44%
2.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 1.6
0.8 Bàn thua 0.9
7.1 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 3.3
6.4 Sút trúng cầu môn 5
56.7% Kiểm soát bóng 47%
7.4 Phạm lỗi 16.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (52trận)
Chủ Khách
FK Levski Krumovgrad (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
6
7
HT-H/FT-T
4
3
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
1
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
7
2
0
HT-B/FT-B
2
8
1
2