Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 14/10/2022
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
HJK Helsinki 1
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.92
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
1.53
X
4.33
2
5.25
Hiệp 1
-0.5
1.11
+0.5
0.74
O 1
0.65
U 1
1.20

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
HJK Helsinki HJK Helsinki
34'
match yellow.png David Browne
Danny Gruper 1 - 0
Kiến tạo: Rick Jhonatan Lima Morais
match goal
38'
Neuciano Gusmao, Cicinho match yellow.png
45'
46'
match change Matti Peltola
Ra sân: David Browne
55'
match yellow.png Jukka Raitala
58'
match change Casper Terho
Ra sân: Pyry Soiri
59'
match change Nassim Boujellab
Ra sân: Santeri Vaananen
Rick Jhonatan Lima Morais 2 - 0
Kiến tạo: Bernard Tekpetey
match goal
64'
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Ra sân: Matias Tissera
match change
67'
70'
match change Atomu Tanaka
Ra sân: Lucas Lingman
71'
match change Anthony Olusanya
Ra sân: Santeri Hostikka
73'
match yellow.png Casper Terho
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
Ra sân: Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show
match change
76'
83'
match yellow.png Perparim Hetemaj
Gustavo Nonato Santana
Ra sân: Jakub Piotrowski
match change
86'
Spas Delev
Ra sân: Bernard Tekpetey
match change
86'
90'
match yellow.pngmatch red Jukka Raitala

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
HJK Helsinki HJK Helsinki
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
7
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
523
 
Số đường chuyền
 
311
83%
 
Chuyền chính xác
 
69%
6
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
21
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
22
15
 
Đánh chặn
 
2
29
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
22
3
 
Thử thách
 
16
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
137
 
Pha tấn công
 
74
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
18

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Claude Goncalves
90
Spas Delev
67
Damyan Hristov
20
Gustavo Nonato Santana
30
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
16
Aslak Fonn Witry
9
Igor Thiago Nascimento Rodrigues
32
Igor Plastun
82
Ivan Yordanov
12
Simon Sluga
5
Georgi Terziev
11
Kiril Despodov
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad 4-2-3-1
3-4-2-1 HJK Helsinki HJK Helsinki
1
Padt
14
Gruper
3
Nedyalko...
24
Verdon
4
Cicinho
6
Piotrows...
23
Cafumana...
73
Morais
95
Souza
37
Tekpetey
10
Tissera
1
Hazard
15
Tenho
5
Hoskonen
22
Raitala
23
Soiri
8
Lingman
21
Vaananen
24
Browne
7
Hostikka
56
Hetemaj
77
Abubakar...

Substitutes

17
Manuel Martic
58
Johannes Yli-Kokko
12
Jakob Tannander
37
Atomu Tanaka
19
Casper Terho
14
Matti Peltola
18
Bojan Radulovic Samoukovic
29
Anthony Olusanya
10
Nassim Boujellab
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Claude Goncalves 8
Spas Delev 90
Damyan Hristov 67
Gustavo Nonato Santana 20
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho 30
Aslak Fonn Witry 16
Igor Thiago Nascimento Rodrigues 9
Igor Plastun 32
Ivan Yordanov 82
Simon Sluga 12
Georgi Terziev 5
Kiril Despodov 11
Ludogorets Razgrad HJK Helsinki
17 Manuel Martic
58 Johannes Yli-Kokko
12 Jakob Tannander
37 Atomu Tanaka
19 Casper Terho
14 Matti Peltola
18 Bojan Radulovic Samoukovic
29 Anthony Olusanya
10 Nassim Boujellab

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 3
0 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.33
7.67 Sút trúng cầu môn 5.67
54% Kiểm soát bóng 50%
6.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 2.3
0.5 Bàn thua 1.6
6.6 Phạt góc 5.6
1.2 Thẻ vàng 1.7
6.4 Sút trúng cầu môn 5.3
57.6% Kiểm soát bóng 40.3%
7.5 Phạm lỗi 5.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (50trận)
Chủ Khách
HJK Helsinki (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
3
1
HT-H/FT-T
4
3
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
7
1
0
HT-B/FT-B
2
7
1
0