Vòng 25
22:45 ngày 16/03/2024
Ludogorets Razgrad
Đã kết thúc 6 - 0 (3 - 0)
Lokomotiv Sofia
Địa điểm: Luddogdes Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.5
0.96
+2.5
0.86
O 3.5
1.02
U 3.5
0.78
1
1.08
X
8.50
2
17.00
Hiệp 1
-1
0.77
+1
1.05
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Phút
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
Kwadwo Duah 1 - 0
Kiến tạo: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
match goal
2'
5'
match yellow.png Celso Raposo
6'
match yellow.png Diogo Teixeira
Ivaylo Chochev 2 - 0
Kiến tạo: Kwadwo Duah
match goal
38'
Bernard Tekpetey 3 - 0
Kiến tạo: Kwadwo Duah
match goal
43'
Kwadwo Duah 4 - 0 match pen
53'
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz 5 - 0
Kiến tạo: Jakub Piotrowski
match goal
57'
68'
match yellow.png Goncalo Cardoso
Aslak Fonn Witry 6 - 0 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Lokomotiv Sofia Lokomotiv Sofia
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
1
13
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
0
12
 
Sút Phạt
 
8
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
5
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
5
94
 
Pha tấn công
 
51
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 2
7 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 3
54% Kiểm soát bóng 49.67%
6.67 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.9 Bàn thắng 0.6
0.5 Bàn thua 2.1
6.6 Phạt góc 3.9
1.2 Thẻ vàng 2.2
6.4 Sút trúng cầu môn 2.8
57.6% Kiểm soát bóng 42.7%
7.5 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ludogorets Razgrad (50trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Sofia (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
16
4
2
7
HT-H/FT-T
4
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
7
2
2
HT-B/FT-B
2
7
5
5