Vòng 33
01:30 ngày 21/04/2024
Lugano
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Lausanne Sports
Địa điểm: Cornaredo Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2.5
0.60
U 2.5
1.20
1
1.95
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 1.25
1.08
U 1.25
0.80

Diễn biến chính

Lugano Lugano
Phút
Lausanne Sports Lausanne Sports
Uran Bislimi 1 - 0
Kiến tạo: Yanis Cimignani
match goal
4'
Anto Grgic 2 - 0
Kiến tạo: Uran Bislimi
match goal
10'
67'
match yellow.png Olivier Custodio
67'
match yellow.png Simone Pafundi
Ousmane Doumbia match yellow.png
75'
Anto Grgic match yellow.png
76'
78'
match yellow.png Gabor Szalai
Renato Steffen match hong pen
90'
90'
match yellow.png Noe Dussenne

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lugano Lugano
Lausanne Sports Lausanne Sports
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
0
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
436
 
Số đường chuyền
 
389
17
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
19
5
 
Đánh chặn
 
11
11
 
Thử thách
 
13
84
 
Pha tấn công
 
65
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 3
60.33% Kiểm soát bóng 44.67%
11.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.1
4.1 Phạt góc 5.7
2.6 Thẻ vàng 2.7
4.6 Sút trúng cầu môn 4.1
59% Kiểm soát bóng 47.4%
11.6 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lugano (46trận)
Chủ Khách
Lausanne Sports (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
4
2
HT-H/FT-T
2
4
2
5
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
2
2
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
7
9
4
5