Vòng 26
20:15 ngày 03/03/2024
Luzern
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Lugano
Địa điểm: Swisspor Arena
Thời tiết: Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.75
0.82
U 2.75
1.04
1
2.06
X
3.75
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Luzern Luzern
Phút
Lugano Lugano
Pius Dorn goalAwarded.false match var
4'
34'
match yellow.png Shkelqim Vladi
40'
match goal 0 - 1 Shkelqim Vladi
Kiến tạo: Mattia Bottani
Adrian Grbic match yellow.png
51'
Jakub Kadak match yellow.png
52'
58'
match yellow.png Milton Valenzuela
Ardon Jashari match yellow.png
62'
74'
match yellow.png Jonathan Maximiliano Sabbatini
75'
match yellow.png Lars Lukas Mai
Dario Ulrich match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luzern Luzern
Lugano Lugano
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
17
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Cản sút
 
4
4
 
Sút Phạt
 
1
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
339
 
Số đường chuyền
 
453
12
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
9
 
Đánh đầu thành công
 
3
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
18
7
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Thử thách
 
6
74
 
Pha tấn công
 
91
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua
9 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
54.33% Kiểm soát bóng 60.33%
12.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.2 Bàn thua 0.7
7.2 Phạt góc 4.1
2.4 Thẻ vàng 2.6
5.2 Sút trúng cầu môn 4.6
51.8% Kiểm soát bóng 59%
10.8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luzern (40trận)
Chủ Khách
Lugano (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
7
4
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
1
3
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
3
3
4
1
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
3
0
3
HT-B/FT-B
2
2
7
9