Vòng Bán kết
00:00 ngày 21/04/2024
Lyon Nữ
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 1)
Paris Saint Germain Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
+1.25
0.77
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.57
X
3.80
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.75
+0.25
1.05
O 1
0.70
U 1
1.10

Diễn biến chính

Lyon Nữ Lyon Nữ
Phút
Paris Saint Germain Nữ Paris Saint Germain Nữ
44'
match goal 0 - 1 Marie-Antoinette Katoto
Kiến tạo: Baltimore Sandy
48'
match goal 0 - 2 Marie-Antoinette Katoto
Kadidiatou Diani match yellow.png
76'
Kadidiatou Diani 1 - 2
Kiến tạo: Ellie Carpenter
match goal
80'
Dumornay D. M. 2 - 2
Kiến tạo: Wendie Renard
match goal
85'
Amel Majri 3 - 2
Kiến tạo: Dumornay D. M.
match goal
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Lyon Nữ Lyon Nữ
Paris Saint Germain Nữ Paris Saint Germain Nữ
11
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
10
8
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
409
 
Số đường chuyền
 
304
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
15
8
 
Đánh chặn
 
12
9
 
Thử thách
 
10
115
 
Pha tấn công
 
84
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
7 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 53.33%
12.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.3 Bàn thắng 2.6
0.7 Bàn thua 1.4
6.7 Phạt góc 5.7
1.8 Thẻ vàng 1.1
8.6 Sút trúng cầu môn 6.6
59.7% Kiểm soát bóng 62.7%
10.6 Phạm lỗi 5.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Lyon Nữ (31trận)
Chủ Khách
Paris Saint Germain Nữ (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
0
12
1
HT-H/FT-T
3
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
11
2
7