Vòng 2
00:15 ngày 08/04/2024
Maccabi Bnei Raina
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Hapoel Beer Sheva 1
Địa điểm: Green Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.80
O 2.25
0.97
U 2.25
0.83
1
4.33
X
3.40
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
0.99
O 0.75
0.71
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Qays Ghanem 1 - 0 match goal
1'
37'
match yellow.png Rotem Hatuel
Usman Mohammed match yellow.png
45'
53'
match yellow.png Helder Filipe Oliveira Lopes
Freddy Vargas match yellow.png
87'
Nemanja Ljubisavljevic match yellow.png
90'
90'
match yellow.pngmatch red Helder Filipe Oliveira Lopes
Abdullah Jaber match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
4
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
359
 
Số đường chuyền
 
501
10
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Đánh chặn
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Thử thách
 
8
74
 
Pha tấn công
 
124
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
102

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2.33
1.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
49% Kiểm soát bóng 57%
12 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1
2.7 Phạt góc 3.9
2.5 Thẻ vàng 2.1
2.7 Sút trúng cầu môn 4
44.6% Kiểm soát bóng 51%
10.6 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Bnei Raina (37trận)
Chủ Khách
Hapoel Beer Sheva (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
8
5
HT-H/FT-T
1
3
7
4
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
6
3
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
4
HT-B/FT-B
5
5
2
2