Vòng 5
21:00 ngày 27/04/2024
Maccabi Bnei Raina
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 3)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm: Green Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.85
-1.25
0.97
O 2.75
0.99
U 2.75
0.81
1
6.50
X
4.20
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.88
-0.5
0.88
O 1
0.68
U 1
1.08

Diễn biến chính

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
13'
match goal 0 - 1 Osher Davida
21'
match goal 0 - 2 Gavriel Kanichowsky
Kiến tạo: Eran Zahavi
22'
match yellow.png Eden Karzev
Usman Mohammed 1 - 2
Kiến tạo: Qays Ghanem
match goal
25'
45'
match goal 1 - 3 Dor Peretz
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
Qays Ghanem 2 - 3
Kiến tạo: Loai Halaf
match goal
54'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
431
 
Số đường chuyền
 
338
8
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
0
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
24
9
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Thử thách
 
10
93
 
Pha tấn công
 
95
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1
2.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
45.33% Kiểm soát bóng 52.67%
11.67 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.1
1.4 Bàn thua 1.2
2.4 Phạt góc 5.6
2.8 Thẻ vàng 2.4
2.9 Sút trúng cầu môn 5.1
45.1% Kiểm soát bóng 51.5%
11.6 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Bnei Raina (38trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
9
2
HT-H/FT-T
1
3
9
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
6
3
0
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
6
5
2
14