Vòng 4
00:00 ngày 21/04/2024
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Hapoel Beer Sheva
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
0.98
O 2.5
0.93
U 2.5
0.87
1
1.75
X
3.40
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.80
O 1
0.90
U 1
0.90

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
Dean David 1 - 0
Kiến tạo: Abdoulaye Seck
match goal
25'
Dean David 2 - 0
Kiến tạo: Sharif Kaiuf
match goal
30'
Or Dadia(OW) 3 - 0 match phan luoi
63'
Pierre Cornud match yellow.png
66'
67'
match yellow.png Or Dadia
Abdoulaye Seck match yellow.png
78'
Suf Podgoreanu 4 - 0
Kiến tạo: Gadi Kinda
match goal
81'
90'
match goal 4 - 1 Imran Oulad Omar
Kiến tạo: Amir Chaim Ganah

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Hapoel Beer Sheva Hapoel Beer Sheva
4
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
12
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
0
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
484
 
Số đường chuyền
 
435
19
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
20
12
 
Đánh chặn
 
10
2
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Thử thách
 
6
103
 
Pha tấn công
 
83
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.33
58.67% Kiểm soát bóng 57%
11.33 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.9
2.6 Thẻ vàng 2.1
4.5 Sút trúng cầu môn 4
55.1% Kiểm soát bóng 51%
11.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (54trận)
Chủ Khách
Hapoel Beer Sheva (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
8
5
HT-H/FT-T
6
2
7
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
5
4
3
2
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
3
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
0
4
HT-B/FT-B
2
11
2
2