Vòng 1
00:30 ngày 01/04/2024
Maccabi Haifa
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Maccabi Bnei Raina
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.92
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
1.34
X
4.30
2
6.90
Hiệp 1
-0.5
0.96
+0.5
0.88
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Phút
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
5'
match goal 0 - 1 Mark Koszta
Ali Mohamed match yellow.png
35'
36'
match yellow.png Mark Koszta
Pierre Cornud match yellow.png
36'
44'
match goal 0 - 2 Freddy Vargas
Kiến tạo: Roei Shukrani
Daniel Sundgren match yellow.png
45'
Anan Khalaili 1 - 2
Kiến tạo: Mahmoud Jaber
match goal
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Maccabi Bnei Raina Maccabi Bnei Raina
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
573
 
Số đường chuyền
 
282
15
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
14
19
 
Đánh chặn
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
14
111
 
Pha tấn công
 
70
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2.33
58.67% Kiểm soát bóng 49%
11.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 2.7
2.6 Thẻ vàng 2.5
4.5 Sút trúng cầu môn 2.7
55.1% Kiểm soát bóng 44.6%
11.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Haifa (54trận)
Chủ Khách
Maccabi Bnei Raina (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
2
4
HT-H/FT-T
6
2
1
3
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
1
1
3
HT-H/FT-H
5
4
6
3
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
3
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
1
HT-B/FT-B
2
11
5
5