Vòng 26
23:30 ngày 16/03/2024
Maccabi Netanya
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 3)
Hapoel Hadera
Địa điểm: Netanya Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.92
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
1.67
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.84
+0.25
0.98
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Phút
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
2'
match goal 0 - 1 Ceyms Adeniyi
Kiến tạo: Godsway Donyoh
22'
match goal 0 - 2 Godsway Donyoh
Kiến tạo: Ceyms Adeniyi
Bar Cohen match yellow.png
34'
38'
match goal 0 - 3 Ceyms Adeniyi
Kiến tạo: Godsway Donyoh
Karm Jaber match yellow.png
54'
Igor Zlatanovic 1 - 3
Kiến tạo: Bar Cohen
match goal
58'
61'
match yellow.png Godsway Donyoh
Omer Ya'akov Niron match yellow.png
61'
63'
match yellow.png Philip Ipole
Joel Abu Hanna match yellow.png
71'
Itamar Shviro Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Netanya Maccabi Netanya
Hapoel Hadera Hapoel Hadera
6
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Cản sút
 
2
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
559
 
Số đường chuyền
 
317
14
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
21
148
 
Pha tấn công
 
81
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
2.33 Phạt góc 1.67
1 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 1.67
37.33% Kiểm soát bóng 41.67%
8.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.8
3.6 Phạt góc 2.2
1.7 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 2.8
45.2% Kiểm soát bóng 42.3%
8.7 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Netanya (39trận)
Chủ Khách
Hapoel Hadera (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
1
5
HT-H/FT-T
5
2
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
0
4
3
1
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
2
HT-B/FT-B
4
4
6
3