Vòng 26
00:30 ngày 17/03/2024
Maccabi Petah Tikva FC
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Beitar Jerusalem
Địa điểm: Petach Tikva Municipal
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
+0.25
0.90
O 2.5
0.90
U 2.5
0.90
1
2.15
X
3.25
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.25
O 1
0.85
U 1
0.95

Diễn biến chính

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Phút
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
15'
match goal 0 - 1 Mayron Antonio George Clayton
Kiến tạo: Adi Yona
21'
match yellow.png Plamen Galabov
Liran Hazan match yellow.png
24'
61'
match goal 0 - 2 Dor Micha
Kiến tạo: Adi Yona
87'
match goal 0 - 3 Dor Micha
Kiến tạo: Li On Mizrahi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Beitar Jerusalem Beitar Jerusalem
9
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
340
 
Số đường chuyền
 
404
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
2
27
 
Rê bóng thành công
 
22
13
 
Đánh chặn
 
14
13
 
Thử thách
 
12
99
 
Pha tấn công
 
100
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
44.67% Kiểm soát bóng 58%
10 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 0.8
3.5 Phạt góc 5.1
2.1 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
45.4% Kiểm soát bóng 56.9%
8.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Petah Tikva FC (39trận)
Chủ Khách
Beitar Jerusalem (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
1
3
HT-H/FT-T
3
1
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
4
2
1
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
3
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
4
2
6
6