Vòng 1
00:00 ngày 31/03/2024
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.84
+1.5
1.00
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
1.25
X
5.25
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.07
+0.75
0.75
O 1.25
1.08
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
68'
match var Zahi Ahmed Goal Disallowed
72'
match yellow.png Mohammed Shaker
Roy Revivo match yellow.png
87'
Dor Peretz 1 - 0
Kiến tạo: Felicio Mendes Joao Milson
match goal
89'
90'
match yellow.png Gaby Joury
90'
match yellow.png Hassan Hilo
Dor Peretz match yellow.png
90'
Eran Zahavi 2 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Bnei Sakhnin FC
14
 
Phạt góc
 
2
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
25
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
18
 
Sút ra ngoài
 
4
12
 
Cản sút
 
0
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
484
 
Số đường chuyền
 
309
9
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
2
21
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
3
8
 
Thử thách
 
10
114
 
Pha tấn công
 
62
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
6.67 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 51.33%
15 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.8
1.2 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 3.6
2.4 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 2.8
51.5% Kiểm soát bóng 47.5%
10.9 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (51trận)
Chủ Khách
Hapoel Bnei Sakhnin FC (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
3
2
HT-H/FT-T
9
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
5
5
3
HT-B/FT-H
2
0
2
3
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
2
14
4
3