Vòng 26
01:00 ngày 18/03/2024
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Hapoel Haifa
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.96
+1.5
0.86
O 2.75
0.79
U 2.75
0.85
1
1.28
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
0.99
O 1.25
1.05
U 1.25
0.77

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
13'
match pen 0 - 1 Tomer Yosefi
16'
match yellow.png Tomer Yosefi
Eran Zahavi 1 - 1 match pen
28'
Eran Zahavi 2 - 1
Kiến tạo: Dor Peretz
match goal
45'
59'
match var Bar Lin Goal Disallowed
Dor Peretz 3 - 1
Kiến tạo: Dor Turgeman
match goal
85'
89'
match yellow.png Liran Serdal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Hapoel Haifa Hapoel Haifa
6
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
407
 
Số đường chuyền
 
429
7
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
11
12
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
12
101
 
Pha tấn công
 
74
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 39.33%
15 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.9
5.6 Phạt góc 3.7
2.4 Thẻ vàng 1.9
5.1 Sút trúng cầu môn 3.3
51.5% Kiểm soát bóng 48%
10.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (51trận)
Chủ Khách
Hapoel Haifa (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
3
3
HT-H/FT-T
9
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
5
2
4
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
2
HT-H/FT-B
0
2
1
3
HT-B/FT-B
2
14
5
4