Vòng 2
00:30 ngày 09/04/2024
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Maccabi Haifa
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.89
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
1.91
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.78
O 1
0.74
U 1
1.08

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
Eran Zahavi 1 - 0
Kiến tạo: Idan Nachmias
match goal
14'
31'
match yellow.png Anan Khalaili
38'
match yellow.png Abdoulaye Seck
60'
match yellow.png Lior Refaelov
63'
match yellow.png Ali Mohamed
Idan Nachmias match yellow.png
63'
70'
match goal 1 - 1 Anan Khalaili
Kiến tạo: Sean Goldberg
Yonas Malede match yellow.png
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
4
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
265
 
Số đường chuyền
 
479
9
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
4
24
 
Rê bóng thành công
 
26
7
 
Đánh chặn
 
8
1
 
Dội cột/xà
 
2
14
 
Thử thách
 
10
100
 
Pha tấn công
 
133
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
90

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 0.33
6.67 Phạt góc 4.33
2.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 58.67%
15 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 5
2.4 Thẻ vàng 2.6
5.1 Sút trúng cầu môn 4.5
51.5% Kiểm soát bóng 55.1%
10.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (51trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
8
3
HT-H/FT-T
9
1
6
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
5
5
4
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
2
3
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
2
14
2
11