Vòng 24
00:30 ngày 03/03/2024
Maccabi Tel Aviv
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Maccabi Petah Tikva FC
Địa điểm: Bloomfield Stadium
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
0.96
+1.75
0.86
O 3
0.91
U 3
0.89
1
1.25
X
5.25
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
1.02
+0.75
0.82
O 1.25
0.98
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Phút
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Eran Zahavi 1 - 0
Kiến tạo: Osher Davida
match goal
9'
Dor Peretz 2 - 0
Kiến tạo: Eran Zahavi
match goal
27'
Osher Davida Goal Disallowed match var
42'
Felicio Mendes Joao Milson 3 - 0 match goal
77'
Gavriel Kanichowsky 4 - 0
Kiến tạo: Dan Biton
match goal
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
428
 
Số đường chuyền
 
299
4
 
Phạm lỗi
 
10
12
 
Việt vị
 
2
13
 
Đánh đầu thành công
 
14
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
23
10
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Thử thách
 
11
113
 
Pha tấn công
 
84
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 44.67%
15 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1.8
5.6 Phạt góc 3.5
2.4 Thẻ vàng 2.1
5.1 Sút trúng cầu môn 3.9
51.5% Kiểm soát bóng 45.4%
10.9 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Maccabi Tel Aviv (51trận)
Chủ Khách
Maccabi Petah Tikva FC (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
6
7
HT-H/FT-T
9
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
0
5
3
4
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
3
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
2
14
4
2