Malta
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Ireland
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
1.04
1.04
-1.5
0.84
0.84
O
3
1.06
1.06
U
3
0.80
0.80
1
9.00
9.00
X
5.50
5.50
2
1.25
1.25
Hiệp 1
+0.75
0.78
0.78
-0.75
1.10
1.10
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Malta
Phút
Ireland
Dunstan Vella
Ra sân: Bjorn Martin Kristensen
Ra sân: Bjorn Martin Kristensen
20'
48'
Nathan Collins
Enrico Pepe
51'
Stephen Pisani
Ra sân: Dunstan Vella
Ra sân: Dunstan Vella
52'
55'
0 - 1 Callum Robinson
Luke Gambin
Ra sân: Jodi Jones
Ra sân: Jodi Jones
66'
66'
Jeff Hendrick
Ra sân: Alan Browne
Ra sân: Alan Browne
66'
Callum ODowda
Ra sân: James McClean
Ra sân: James McClean
Luke Montebello
Ra sân: Alexander Satariano
Ra sân: Alexander Satariano
72'
Kurt Shaw
Ra sân: Ferdinando Apap
Ra sân: Ferdinando Apap
73'
76'
Evan Ferguson
Ra sân: Chiedozie Ogbene
Ra sân: Chiedozie Ogbene
85'
Mark Sykes
Ra sân: Callum Robinson
Ra sân: Callum Robinson
Kyrian Nwoko
Ra sân: Teddy Teuma
Ra sân: Teddy Teuma
88'
Ryan Camenzuli
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Malta
Ireland
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
10
44%
Kiểm soát bóng
56%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
76
Pha tấn công
139
16
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Malta
3-4-3
4-4-2
Ireland
1
henry
2
Borg
13
Pepe
4
Apap
3
Camenzul...
19
Kristens...
6
Guillaum...
7
Mbong
17
Teuma
14
Satarian...
23
Jones
16
Kelleher
12
Collins
5
Egan
2
Coleman
3
Doherty
18
McGrath
8
Browne
6
Cullen
11
McClean
20
Ogbene
7
Robinson
Đội hình dự bị
Malta
Rashed Al-Tumi
12
Juan Corbalan
15
Jurgen Degabriele
18
Shaun Dimech
21
Jake Galea
16
Luke Gambin
20
Paul Mbong
8
Karl Micallef
24
Luke Montebello
9
Kyrian Nwoko
26
Adam Overend
25
Brandon Diego Paiber
11
Stephen Pisani
10
Kurt Shaw
5
Dunstan Vella
22
Ireland
1
Gavin Bazunu
10
Robbie Brady
24
Evan Ferguson
13
Jeff Hendrick
22
Darragh Lenihan
15
Jayson Molumby
17
Callum ODowda
4
Dara O Shea
21
Liam Scales
14
Will Smallbone
19
Mark Sykes
23
Mark Travers
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
1.33
Bàn thua
0.67
2.67
Phạt góc
5.67
3
Thẻ vàng
0.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
33.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
10.67
Phạm lỗi
9
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
1
1.8
Bàn thua
1.1
2.9
Phạt góc
6.5
2.3
Thẻ vàng
1.1
2.4
Sút trúng cầu môn
4.5
39.2%
Kiểm soát bóng
52.7%
9.7
Phạm lỗi
9.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Malta (2trận)
Chủ
Khách
Ireland (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0